Sổ tay chọn máy thi công
Cuốn sách "Sổ Tay Chọn Máy Thi Công" trình bày một số phương pháp cơ bản để chọn máy, liệt kê các thông số kỹ thuật cơ bản của máy các thông số này lấy từ tài liệu kỹ thuật của máy, đưa ra chỉ tiêu năng suất của ca máy và mức tiêu hao nhiên liệu phần tính toán này là của nhóm tác giả dựa v...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Năm xuất bản: |
Hà Nội
Xây dựng
2005
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 02428nam a2200433 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000020321 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20170302160332.0 | ||
008 | 071206 2005 vm f 000 0 vie d | ||
039 | 9 | |a 200712211010 |b Thuyvi |c 200712061006 |d Thuyvi | |
040 | |a TVBK |e AACR2 | ||
041 | |a vie | ||
082 | |a 621.865 |b S540t |2 1000 | ||
100 | 1 | |a Vũ Văn Lộc |e Chủ biên | |
245 | 1 | 0 | |a Sổ tay chọn máy thi công |c Vũ Văn Lộc chủ biên...Ngô Thị Phương, Nguyễn Ngọc Thanh |
260 | |a Hà Nội |b Xây dựng |c 2005 | ||
300 | |a 409 tr. |c 30 cm | ||
520 | |a Cuốn sách "Sổ Tay Chọn Máy Thi Công" trình bày một số phương pháp cơ bản để chọn máy, liệt kê các thông số kỹ thuật cơ bản của máy các thông số này lấy từ tài liệu kỹ thuật của máy, đưa ra chỉ tiêu năng suất của ca máy và mức tiêu hao nhiên liệu phần tính toán này là của nhóm tác giả dựa vào chỉ tiêu của máy và các điều kiện thi công ở mức trung bình. Cuốn sách bao quát khá đầy đủ các loại máy, từ những máy đã có từ lâu đến những loại máy mới và hiện đại nhất, giúp cho độc giả dễ dàng so sánh các thông số kỹ thuật và chỉ tiêu kinh tế giữa các máy của các nước khác nhau để lựa chọn khi sử dụng cũng như khi lập dự án mua máy. | ||
650 | 4 | |a Thi công |x Máy |x Sổ tay | |
650 | 4 | |a Xây dựng |x Máy thi công |x Sổ tay | |
653 | |a Máy xây dựng | ||
653 | |a Kỉ thuậ | ||
653 | |a Kỉ thuật máy | ||
653 | |a Máy xây dựng | ||
653 | |a Máy làm đất | ||
653 | |a Máy nâng | ||
653 | |a Máy đóng cọc | ||
653 | |a Máy khoan | ||
653 | |a Máy nén khí | ||
690 | |a Kỹ thuật xây dựng | ||
700 | 1 | |a Ngô Thị Phương | |
700 | 1 | |a Nguyễn Ngọc Thanh | |
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
949 | |6 2007105547 | ||
949 | |6 2007208671 | ||
949 | |6 2007208672 | ||
999 | |c 218 |d 218 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_865000000000000_S540T |7 1 |8 600 |9 4292 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-10 |g 72000 |o 621.865 S540t |p 5477.C1 |r 0000-00-00 |w 2014-11-14 |y STK0 |0 0 |6 621_865000000000000_S540T | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_865000000000000_S540T |7 0 |8 600 |9 4293 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-10 |g 72000 |o 621.865 S540t |p 5477.C2 |r 0000-00-00 |w 2014-11-14 |y STK0 |0 0 |6 621_865000000000000_S540T |0 0 |6 621_865000000000000_S540T |