800 mẫu hoa văn đồ cổ Trung Quốc Gốm sứ, gạch, ngói, đá, sơn mài, đồng, ngọc, ngà, xương
vv
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Mỹ thuật
1999
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01133nam a2200205 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 745.92251 |b T104tr | ||
100 | |a Lý Dược Tam | ||
245 | |a 800 mẫu hoa văn đồ cổ Trung Quốc |c Lý Dược Tam, Huỳnh Ngọc Trảng dịch,biên soạn |b Gốm sứ, gạch, ngói, đá, sơn mài, đồng, ngọc, ngà, xương | ||
260 | |a H. |b Mỹ thuật |c 1999 | ||
300 | |a 387tr. |c 19cm | ||
520 | |a vv | ||
653 | |a Nghệ thuật | ||
653 | |a Trang trí thực hành | ||
653 | |a Hoa văn | ||
653 | |a Trung Quốc | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 2175 |d 2175 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 745_922510000000000_T104TR |7 1 |8 700 |9 30303 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-12 |g 78000 |o 745.92251 T104tr |p 4709.C1 |r 0000-00-00 |w 2014-12-12 |y STK0 |0 0 |6 745_922510000000000_T104TR | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 745_922510000000000_T104TR |7 0 |8 700 |9 30304 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-12 |g 78000 |o 745.92251 T104tr |p 4709.C2 |r 0000-00-00 |w 2014-12-12 |y STK0 |0 0 |6 745_922510000000000_T104TR | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 745_922510000000000_T104TR |7 0 |8 700 |9 107910 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2016-09-30 |g 78000 |o 745.92251 T104tr |p 4709.c3 |r 0000-00-00 |w 2016-09-30 |y STK0 |0 0 |6 745_922510000000000_T104TR |