Bài tập giải tích I: số thực - dãy số và chuỗi số 603 bài tập có lời giải
Đề cập đến 603 bài tập kèm theo lời giải về số thực; dãy số thực; chuỗi số thực
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Đại học sư phạm
2003
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 02908nam a2200313 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 515.076 |b K101Z | ||
100 | |a KACZKOR, W.J | ||
245 | |a Bài tập giải tích I: số thực - dãy số và chuỗi số |b 603 bài tập có lời giải |c W.J Kaczkor, M.T. Nowak; Đoàn Chi biên dịch; Nguyễn Duy Tiến hiệu đính | ||
260 | |a H. |b Đại học sư phạm |c 2003 | ||
300 | |a 391 tr. |c 24 cm | ||
520 | |a Đề cập đến 603 bài tập kèm theo lời giải về số thực; dãy số thực; chuỗi số thực | ||
653 | |a Toán học | ||
653 | |a Giải tích | ||
653 | |a Bài tập | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 2170 |d 2170 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 515_076000000000000_K101Z |7 1 |8 500 |9 30269 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-12 |g 41000 |o 515.076 K101Z |p 2400.C1 |r 0000-00-00 |w 2014-12-12 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 515_076000000000000_K101Z |7 0 |8 500 |9 30270 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-12 |g 41000 |l 6 |m 4 |o 515.076 K101Z |p 2400.C2 |r 2017-04-14 |s 2017-03-16 |w 2014-12-12 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 515_076000000000000_K101Z |7 0 |8 500 |9 30271 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-12 |g 41000 |l 8 |m 3 |o 515.076 K101Z |p 2400.C3 |r 2016-10-11 |s 2016-10-11 |w 2014-12-12 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 515_076000000000000_K101Z |7 0 |8 500 |9 30272 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-12 |g 41000 |l 3 |m 1 |o 515.076 K101Z |p 2400.C4 |r 2016-09-08 |s 2016-08-26 |w 2014-12-12 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 515_076000000000000_K101Z |7 0 |8 500 |9 30273 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-12 |g 41000 |l 3 |m 3 |o 515.076 K101Z |p 2400.C5 |r 2016-09-20 |s 2016-08-30 |w 2014-12-12 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 515_076000000000000_K101Z |7 0 |8 500 |9 30274 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-12 |g 41000 |l 10 |m 5 |o 515.076 K101Z |p 2400.C6 |r 2016-10-04 |s 2016-09-14 |w 2014-12-12 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 515_076000000000000_K101Z |7 0 |8 500 |9 30275 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-12 |g 41000 |l 3 |o 515.076 K101Z |p 2400.C7 |r 2016-08-31 |s 2016-08-22 |w 2014-12-12 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 515_076000000000000_K101Z |7 0 |8 500 |9 30276 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-12 |g 41000 |l 7 |o 515.076 K101Z |p 2400.C8 |r 2016-09-20 |s 2016-08-30 |w 2014-12-12 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 515_076000000000000_K101Z |7 0 |8 500 |9 30277 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-12 |g 41000 |l 11 |m 5 |o 515.076 K101Z |p 2400.C9 |r 2019-04-18 |s 2019-03-25 |w 2014-12-12 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 515_076000000000000_K101Z |7 0 |8 500 |9 30278 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-12 |g 41000 |l 12 |m 6 |o 515.076 K101Z |p 2400.C10 |r 2018-11-30 |s 2018-11-29 |w 2014-12-12 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 515_076000000000000_K101Z |7 0 |8 500 |9 30279 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-12 |g 41000 |l 9 |m 1 |o 515.076 K101Z |p 2400.C11 |r 2016-09-07 |s 2016-08-26 |w 2014-12-12 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 515_076000000000000_K101Z |7 0 |8 500 |9 30280 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-12 |g 41000 |l 14 |m 4 |o 515.076 K101Z |p 2400.C12 |r 2018-04-24 |s 2018-04-10 |w 2014-12-12 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 515_076000000000000_K101Z |7 0 |8 500 |9 105991 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2016-03-30 |g 41000 |l 7 |m 3 |o 515.076 K101Z |p 2400.c13 |r 2018-01-19 |s 2018-01-08 |w 2016-03-30 |y STK0 |