Hoá đại cương Dịch từ bản tiếng Pháp T.1
Trình bày nguyên lí thứ nhất: nhiệt hoá học và nguyên lí thứ 2: hoá thể. Đề cập đến cân bằng vật lí, cân bằng hoá học; Áp dụng cho hệ chứa oxi. Nghiên cứu cấu trúc của nước; chất điện li; Cặp axit - bazơ; Giới thiệu về PH của các dung dịch nước; Đường cong chuẩn độ axit - bazơ; phức chất; Tích số ta...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
Hà Nội
Giáo dục
1997
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ nhất |
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 02446nam a2200289 4500 | ||
---|---|---|---|
999 | |c 2112 |d 2112 | ||
082 | |a 540 |b D300D | ||
100 | |a DIDIER, RENE' | ||
245 | |a Hoá đại cương |c Rene Didier; Nguyễn Đình Bảng dịch,..;Lê Mậu Quyền hiệu đính |n T.1 |b Dịch từ bản tiếng Pháp | ||
250 | |a Tái bản lần thứ nhất | ||
260 | |a Hà Nội |c 1997 |b Giáo dục | ||
300 | |a 168 tr. |c 27cm | ||
520 | |a Trình bày nguyên lí thứ nhất: nhiệt hoá học và nguyên lí thứ 2: hoá thể. Đề cập đến cân bằng vật lí, cân bằng hoá học; Áp dụng cho hệ chứa oxi. Nghiên cứu cấu trúc của nước; chất điện li; Cặp axit - bazơ; Giới thiệu về PH của các dung dịch nước; Đường cong chuẩn độ axit - bazơ; phức chất; Tích số tan. | ||
653 | |a Hoá học | ||
653 | |a Đại cương | ||
910 | |c Chi | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 540_000000000000000_D300D |7 1 |8 500 |9 30152 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-12 |g 20900 |o 540 D300D |p 2286.C1 |r 0000-00-00 |w 2014-12-12 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 540_000000000000000_D300D |7 0 |8 500 |9 30153 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-12 |g 20900 |o 540 D300D |p 2286.C2 |r 0000-00-00 |w 2014-12-12 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 540_000000000000000_D300D |7 0 |8 500 |9 30154 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-12 |g 20900 |o 540 D300D |p 2286.C3 |r 0000-00-00 |w 2014-12-12 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 540_000000000000000_D300D |7 0 |8 500 |9 30155 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-12 |g 20900 |o 540 D300D |p 2286.C4 |r 0000-00-00 |w 2014-12-12 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 540_000000000000000_D300D |7 0 |8 500 |9 30156 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-12 |g 20900 |o 540 D300D |p 2286.C5 |r 0000-00-00 |w 2014-12-12 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 540_000000000000000_D300D |7 0 |8 500 |9 30157 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-12 |g 20900 |o 540 D300D |p 2286.C6 |r 0000-00-00 |w 2014-12-12 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 540_000000000000000_D300D |7 0 |8 500 |9 30158 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-12 |g 20900 |o 540 D300D |p 2286.C7 |r 0000-00-00 |w 2014-12-12 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 540_000000000000000_D300D |7 0 |8 500 |9 30159 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-12 |g 20900 |o 540 D300D |p 2286.C8 |r 0000-00-00 |w 2014-12-12 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 540_000000000000000_D300D |7 0 |8 500 |9 30160 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-12 |g 20900 |o 540 D300D |p 2286.C9 |r 0000-00-00 |w 2014-12-12 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 540_000000000000000_D300D |7 0 |8 500 |9 30161 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-12 |g 20900 |o 540 D300D |p 2286.C10 |r 0000-00-00 |w 2014-12-12 |y STK0 |