501 câu hỏi trắc nghiệm về cách dùng từ đồng nghĩa và phản nghĩa tiếng Anh Mẫu đề thi và đáp án

Cung cấp 501 câu trắc nghiệm về từ đồng nghĩa và trái nghĩa, kèm theo đáp án

Đã lưu trong:
Chi tiết thư mục
Tác giả chính: LÊ QUỐC BẢO
Định dạng: Sách
Năm xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2007
Chủ đề:
Tags: Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
LEADER 02196nam a2200301 4500
999 |c 2069  |d 2069 
082 |a 428.1076  |b L250QU 
100 |a LÊ QUỐC BẢO 
245 |a 501 câu hỏi trắc nghiệm về cách dùng từ đồng nghĩa và phản nghĩa tiếng Anh  |b Mẫu đề thi và đáp án  |c Lê Quốc Bảo, Nguyễn Ngọc 
260 |a Tp. Hồ Chí Minh  |b Nxb Trẻ  |c 2007 
300 |a 107 tr.  |c 24 cm 
520 |a Cung cấp 501 câu trắc nghiệm về từ đồng nghĩa và trái nghĩa, kèm theo đáp án 
653 |a Ngôn ngữ 
653 |a Tiếng Anh 
653 |a Từ đồng nghĩa 
653 |a Từ phản nghĩa 
653 |a Câu hỏi 
653 |a Trắc nghiệm 
910 |c Chi 
942 |2 ddc  |c STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 428_107600000000000_L250QU  |7 1  |8 400  |9 30073  |a qbu  |b qbu  |c D4  |d 2014-12-12  |g 16000  |o 428.1076 L250QU  |p 2295.C1  |w 2014-12-12  |y STK0  |0 0  |6 428_107600000000000_L250QU 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 428_107600000000000_L250QU  |7 0  |8 400  |9 30074  |a qbu  |b qbu  |c D4  |d 2014-12-12  |g 16000  |o 428.1076 L250QU  |p 2295.C2  |w 2014-12-12  |y STK0  |0 0  |6 428_107600000000000_L250QU 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 428_107600000000000_L250QU  |7 0  |8 400  |9 30075  |a qbu  |b qbu  |c D4  |d 2014-12-12  |g 16000  |o 428.1076 L250QU  |p 2295.C3  |w 2014-12-12  |y STK0  |0 0  |6 428_107600000000000_L250QU 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 428_107600000000000_L250QU  |7 0  |8 400  |9 30076  |a qbu  |b qbu  |c D4  |d 2014-12-12  |g 16000  |l 1  |o 428.1076 L250QU  |p 2295.C4  |r 2018-10-11  |s 2018-10-10  |w 2014-12-12  |y STK0  |0 0  |6 428_107600000000000_L250QU 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 428_107600000000000_L250QU  |7 0  |8 400  |9 30077  |a qbu  |b qbu  |c D4  |d 2014-12-12  |g 16000  |o 428.1076 L250QU  |p 2295.C5  |w 2014-12-12  |y STK0  |0 0  |6 428_107600000000000_L250QU 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 428_107600000000000_L250QU  |7 0  |8 400  |9 30078  |a qbu  |b qbu  |c D4  |d 2014-12-12  |g 16000  |o 428.1076 L250QU  |p 2295.C6  |w 2014-12-12  |y STK0  |0 0  |6 428_107600000000000_L250QU 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 428_107600000000000_L250QU  |7 0  |8 400  |9 30079  |a qbu  |b qbu  |c D4  |d 2014-12-12  |g 16000  |o 428.1076 L250QU  |p 2295.C7  |w 2014-12-12  |y STK0  |0 0  |6 428_107600000000000_L250QU 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 428_107600000000000_L250QU  |7 0  |8 400  |9 30080  |a qbu  |b qbu  |c D4  |d 2014-12-12  |g 16000  |o 428.1076 L250QU  |p 2295.C8  |w 2014-12-12  |y STK0  |0 0  |6 428_107600000000000_L250QU