Phương pháp tam giác giải bài toán cự ly trinh sát vô tuyến điện
Giới thiệu phương pháp cự ly mục tiêu sinh sát VTD xử lý tín hiệu trực tiếpvà xác định cự ly mục tiêu VTD bằng phương pháp gián tiếp và PP tam giác giải bài toán cự ly trong điều kiện thiếu thông tin và khảo sát PP giải bài toán cự ly......
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Đại học Quốc gia
2014
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01771nam a2200241 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 612.384 |b L250QU | ||
100 | |a Lê Quốc Hàm | ||
245 | |a Phương pháp tam giác giải bài toán cự ly trinh sát vô tuyến điện |c Lê Quốc Hàm | ||
260 | |a H. |b Đại học Quốc gia |c 2014 | ||
300 | |a 242 tr. |c 21 cm | ||
520 | |a Giới thiệu phương pháp cự ly mục tiêu sinh sát VTD xử lý tín hiệu trực tiếpvà xác định cự ly mục tiêu VTD bằng phương pháp gián tiếp và PP tam giác giải bài toán cự ly trong điều kiện thiếu thông tin và khảo sát PP giải bài toán cự ly... | ||
653 | |a Kỹ thuật | ||
653 | |a Vô tuyến điện | ||
653 | |a Phương Pháp | ||
653 | |a Tam giác | ||
653 | |a Giải bài toán | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 2037 |d 2037 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 612_384000000000000_L250QU |7 1 |8 600 |9 29982 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-12 |g 48000 |o 612.384 L250QU |p 5076.c1 |r 0000-00-00 |w 2014-12-12 |y STK0 |0 0 |6 612_384000000000000_L250QU | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 612_384000000000000_L250QU |7 0 |8 600 |9 29983 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-12 |g 48000 |o 612.384 L250QU |p 5076.c2 |r 0000-00-00 |w 2014-12-12 |y STK0 |0 0 |6 612_384000000000000_L250QU | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 612_384000000000000_L250QU |7 0 |8 600 |9 29984 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-12 |g 48000 |o 612.384 L250QU |p 5076.c3 |r 0000-00-00 |w 2014-12-12 |y STK0 |0 0 |6 612_384000000000000_L250QU | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 612_384000000000000_L250QU |7 0 |8 600 |9 29985 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-12 |g 48000 |o 612.384 L250QU |p 5076.c4 |r 0000-00-00 |w 2014-12-12 |y STK0 |0 0 |6 612_384000000000000_L250QU | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 612_384000000000000_L250QU |7 0 |8 600 |9 29986 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-12 |g 48000 |o 612.384 L250QU |p 5076.c5 |r 0000-00-00 |w 2014-12-12 |y STK0 |0 0 |6 612_384000000000000_L250QU |