LEADER | 00615nam a2200181 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 786.5 |b NG450NG | ||
100 | |a Ngô Ngọc Thắng | ||
245 | |a Organ thực hành |c Ngô Ngọc Thắng |n T.2 | ||
250 | |a In lần thứ 4 | ||
260 | |a H. |b Âm nhạc |c 1999 | ||
300 | |a 90tr. |c 29cm | ||
520 | |a v.v... | ||
653 | |a Âm nhạc | ||
653 | |a Đàn Organ | ||
653 | |a Thực hành | ||
942 | |2 ddc |c SH | ||
999 | |c 2013 |d 2013 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 786_500000000000000_NG450NG |7 0 |8 700 |9 29888 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-12 |g 18000 |l 1 |o 786.5 NG450NG |p 5100.c1 |r 2016-01-22 |s 2016-01-14 |w 2014-12-12 |y SH |0 0 |6 786_500000000000000_NG450NG |