Luật karate
Trình bày QĐ của Bộ trưởng CN UBTD TT về việc bạn hành luật karatedo. Nội dung gồm 14 điều: Khu vực thi đấu, trang phục chính thức, tổ chức thi đấu Kumite, tổ trọng tài, thời gian của trận đấu, ghi điểm, tiêu chuẩn để quy định, các hành vi bị cấm, các hình phạt, chấn thương và tai nạn trong thi đấu,...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Thể dục thể thao
1999
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01256nam a2200181 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 796.815 3 |b L504k | ||
100 | |a Ủy ban TDTT | ||
245 | |a Luật karate |c Ủy ban TDTT | ||
260 | |a H. |b Thể dục thể thao |c 1999 | ||
300 | |a 87 tr. |c 19 cm | ||
520 | |a Trình bày QĐ của Bộ trưởng CN UBTD TT về việc bạn hành luật karatedo. Nội dung gồm 14 điều: Khu vực thi đấu, trang phục chính thức, tổ chức thi đấu Kumite, tổ trọng tài, thời gian của trận đấu, ghi điểm, tiêu chuẩn để quy định, các hành vi bị cấm, các hình phạt, chấn thương và tai nạn trong thi đấu, khiếu nại; Quyền hạn và trách nhiệm của trọng tài trưởng, trọng tài thư ký, trọng tài chính, phụ; Bắt đầu tạm dừng- kết thúc trận đấu; sửa đổi. | ||
653 | |a Thể thao | ||
653 | |a Võ karate | ||
653 | |a Luật | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 1996 |d 1996 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 794_100000000000000_L504K |7 1 |8 700 |9 29852 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-11 |g 7000 |o 794.1 L504k |p 5217.c1 |r 0000-00-00 |w 2014-12-11 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 794_100000000000000_L504K |7 0 |8 700 |9 29853 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-11 |g 7000 |o 794.1 L504k |p 5217.c2 |r 0000-00-00 |w 2014-12-11 |y STK0 |