Tiêu chuẩn thiết kế đường ôtô
Cuốn sách Tiêu Chuẩn Thiết Kế Đường Ô Tô sẽ giới thiệu cho các bạn một số vấn đề như: + Đường ôtô - yêu cầu thiết kế TCVN 4054 - 98. + Quy trình thiết kế áo đường cứng 22 TCN 223 - 95. + Quy trình thiết kế áo đường mềm 22TCN 211 - 93. + Đường ôtô cao tốc - yêu cầu thiết kế TCVN 5729 - 97....
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
Hà Nội
Giao thông vận tải
2007
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 02003nam a2200253 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 625.72502 |b T309ch | ||
100 | |a Bộ giao thông vận tải | ||
245 | |a Tiêu chuẩn thiết kế đường ôtô |c Bộ giao thông vận tải | ||
260 | |a Hà Nội |b Giao thông vận tải |c 2007 | ||
300 | |a 224tr. |c 27cm | ||
520 | |a Cuốn sách Tiêu Chuẩn Thiết Kế Đường Ô Tô sẽ giới thiệu cho các bạn một số vấn đề như: + Đường ôtô - yêu cầu thiết kế TCVN 4054 - 98. + Quy trình thiết kế áo đường cứng 22 TCN 223 - 95. + Quy trình thiết kế áo đường mềm 22TCN 211 - 93. + Đường ôtô cao tốc - yêu cầu thiết kế TCVN 5729 - 97. | ||
653 | |a Kỉ thuật | ||
653 | |a Kỉ thuật xây dựng | ||
653 | |a xây dựng | ||
653 | |a Đường ô tô | ||
653 | |a Tiêu chuẩn | ||
653 | |a Thiết kế | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 196 |d 196 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 625_725020000000000_T309CH |7 1 |8 600 |9 4069 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-10 |g 56000 |o 625.72502 T309ch |p 5470.C1 |r 0000-00-00 |w 2014-11-13 |y STK0 |0 0 |6 625_725020000000000_T309CH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 625_725020000000000_T309CH |7 0 |8 600 |9 4070 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-10 |g 56000 |o 625.72502 T309ch |p 5470.C2 |r 0000-00-00 |w 2014-11-13 |y STK0 |0 0 |6 625_725020000000000_T309CH |0 0 |6 625_725020000000000_T309CH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 625_725020000000000_T309CH |7 0 |8 600 |9 4071 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-10 |g 56000 |o 625.72502 T309ch |p 5470.C3 |r 0000-00-00 |w 2014-11-13 |y STK0 |0 0 |6 625_725020000000000_T309CH |0 0 |6 625_725020000000000_T309CH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 625_725020000000000_T309CH |7 0 |8 600 |9 4072 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-10 |g 56000 |o 625.72502 T309ch |p 5470.C4 |r 0000-00-00 |w 2014-11-13 |y STK0 |0 0 |6 625_725020000000000_T309CH |0 0 |6 625_725020000000000_T309CH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 625_725020000000000_T309CH |7 0 |8 600 |9 4073 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-10 |g 56000 |o 625.72502 T309ch |p 5470.C5 |r 0000-00-00 |w 2014-11-13 |y STK0 |0 0 |6 625_725020000000000_T309CH |0 0 |6 625_725020000000000_T309CH |