Chẩn đoán công trình cầu

Chương I: Các vấn đề chung Chương II: Kỹ thuật kiểm tra cầu thép Chương III: Kỹ thuật kiểm tra cầu bê tông cốt thép và cầu bê tông cốt thép dự ứng lực Chương IV: Chẩn đoán móng mổ trụ cầu Chương V: Các phương pháp đo dao động và phân tích kết quả đo dao động Chương VI: Phương pháp siêu âm phục...

Mô tả đầy đủ

Đã lưu trong:
Chi tiết thư mục
Tác giả chính: Nguyễn Viết Trung
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Năm xuất bản: Hà Nội Xây dựng 2003
Chủ đề:
Tags: Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
LEADER 02749nam a2200421 a 4500
001 vtls000020127
003 VRT
005 20170302110023.0
008 071130 2003 vm 000 0 vie d
039 9 |a 200712210953  |b Thuyvi 
040 |a TVBK  |e AACR2 
041 |a vie 
082 |a 624.2  |b NG527V  |2 1000 
100 1 |a Nguyễn Viết Trung 
245 1 0 |a Chẩn đoán công trình cầu   |c Nguyễn Viết Trung 
260 |a Hà Nội  |b Xây dựng  |c 2003 
300 |a 349 tr.  |c 27 cm 
520 |a Chương I: Các vấn đề chung Chương II: Kỹ thuật kiểm tra cầu thép Chương III: Kỹ thuật kiểm tra cầu bê tông cốt thép và cầu bê tông cốt thép dự ứng lực Chương IV: Chẩn đoán móng mổ trụ cầu Chương V: Các phương pháp đo dao động và phân tích kết quả đo dao động Chương VI: Phương pháp siêu âm phục vụ chẩn đoán Chương VII: Một số vấn đề lý thuyết chẩn đoán cầu Chương VIII: Một số lý thuyết nội soi để chẩn đoán kết cấu Chương IX: Kiểm toán các bộ phận cầu cũ Chương X: Tính toán đẳng cấp và xếp hạng cầu cũ Chương XI: Thử nghiệm cầu  
650 4 |a Công trình cầu  |x Chẩn đoán 
650 4 |a Xây dựng  |x Công trình cầu 
650 4 |a Civil engineering 
653 |a Kỉ thuật 
653 |a Kỉ thuật xây dựn 
653 |a Công trình công cộng 
653 |a Cầu 
690 |a Kỹ thuật xây dựng 
942 |2 ddc  |c STK0 
949 |6 2007105551 
949 |6 2007208679 
949 |6 2007208680 
949 |6 2007322373 
949 |6 2007322374 
999 |c 195  |d 195 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 624_200000000000000_NG527V  |7 1  |8 600  |9 4064  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-10  |g 54000  |o 624.2 NG527V  |p 5469.C1  |r 0000-00-00  |w 2014-11-13  |y STK0  |0 0  |6 624_200000000000000_NG527V 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 624_200000000000000_NG527V  |7 0  |8 600  |9 4065  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-10  |g 54000  |o 624.2 NG527V  |p 5469.C2  |r 0000-00-00  |w 2014-11-13  |y STK0  |0 0  |6 624_200000000000000_NG527V  |0 0  |6 624_200000000000000_NG527V 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 624_200000000000000_NG527V  |7 0  |8 600  |9 4066  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-10  |g 54000  |o 624.2 NG527V  |p 5469.C3  |r 0000-00-00  |w 2014-11-13  |y STK0  |0 0  |6 624_200000000000000_NG527V  |0 0  |6 624_200000000000000_NG527V 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 624_200000000000000_NG527V  |7 0  |8 600  |9 4067  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-10  |g 54000  |o 624.2 NG527V  |p 5469.C4  |r 0000-00-00  |w 2014-11-13  |y STK0  |0 0  |6 624_200000000000000_NG527V  |0 0  |6 624_200000000000000_NG527V 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 624_200000000000000_NG527V  |7 0  |8 600  |9 4068  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-10  |g 54000  |o 624.2 NG527V  |p 5469.C5  |r 0000-00-00  |w 2014-11-13  |y STK0  |0 0  |6 624_200000000000000_NG527V  |0 0  |6 624_200000000000000_NG527V