Chuyên đề ngữ pháp tiếng Anh thực hành: Mệnh đề
Cuốn sách gồm 3 phần chính: Mệnh đề trạng ngữ, mệnh đề quan hệ, mệnh đề danh ngữ; mỗi phần trình bày các quy tắc ngữ pháp, ví dụ minh họa và bài tập áp dụng; kèm theo đáp án
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
Hà Nội
Giáo dục
2008
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 02711nam a2200313 4500 | ||
---|---|---|---|
999 | |c 1936 |d 1936 | ||
082 | |a 425 |b C103NG | ||
100 | |a CÁI NGỌC DUY ANH | ||
245 | |a Chuyên đề ngữ pháp tiếng Anh thực hành: Mệnh đề |c Cái Ngọc Duy Anh, Nguyễn Thị Diệu Phương | ||
260 | |a Hà Nội |b Giáo dục |c 2008 | ||
300 | |a 168 tr. |c 21 cm | ||
520 | |a Cuốn sách gồm 3 phần chính: Mệnh đề trạng ngữ, mệnh đề quan hệ, mệnh đề danh ngữ; mỗi phần trình bày các quy tắc ngữ pháp, ví dụ minh họa và bài tập áp dụng; kèm theo đáp án | ||
653 | |a Ngôn ngữ | ||
653 | |a Tiếng Anh | ||
653 | |a Ngữ pháp | ||
653 | |a Thực hành | ||
653 | |a Chuyên đề | ||
910 | |c Chi | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 425_000000000000000_C103NG |7 1 |8 400 |9 29449 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-11 |g 17300 |o 425 C103NG |p 2296.C1 |w 2014-12-11 |y STK0 |0 0 |6 425_000000000000000_C103NG | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 425_000000000000000_C103NG |7 0 |8 400 |9 29450 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-11 |g 17300 |l 1 |o 425 C103NG |p 2296.C2 |r 2018-05-30 |s 2018-05-29 |w 2014-12-11 |y STK0 |0 0 |6 425_000000000000000_C103NG | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 425_000000000000000_C103NG |7 0 |8 400 |9 29451 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-11 |g 17300 |l 2 |o 425 C103NG |p 2296.C3 |r 2017-11-27 |s 2017-11-17 |w 2014-12-11 |y STK0 |0 0 |6 425_000000000000000_C103NG | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 425_000000000000000_C103NG |7 0 |8 400 |9 29452 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-11 |g 17300 |l 5 |m 1 |o 425 C103NG |p 2296.C4 |r 2018-04-24 |s 2018-04-16 |w 2014-12-11 |y STK0 |0 0 |6 425_000000000000000_C103NG | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 425_000000000000000_C103NG |7 0 |8 400 |9 29453 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-11 |g 17300 |o 425 C103NG |p 2296.C5 |w 2014-12-11 |y STK0 |0 0 |6 425_000000000000000_C103NG | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 425_000000000000000_C103NG |7 0 |8 400 |9 29454 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-11 |g 17300 |o 425 C103NG |p 2296.C6 |w 2014-12-11 |y STK0 |0 0 |6 425_000000000000000_C103NG | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 425_000000000000000_C103NG |7 0 |8 400 |9 29455 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-11 |g 17300 |l 1 |o 425 C103NG |p 2296.C7 |r 2017-10-16 |s 2017-10-05 |w 2014-12-11 |y STK0 |0 0 |6 425_000000000000000_C103NG | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 425_000000000000000_C103NG |7 0 |8 400 |9 29456 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-11 |g 17300 |l 2 |o 425 C103NG |p 2296.C8 |r 2015-12-24 |s 2015-12-23 |w 2014-12-11 |y STK0 |0 0 |6 425_000000000000000_C103NG | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 425_000000000000000_C103NG |7 0 |8 400 |9 29457 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-11 |g 17300 |l 4 |m 2 |o 425 C103NG |p 2296.C9 |r 2018-03-09 |s 2018-02-05 |w 2014-12-11 |y STK0 |0 0 |6 425_000000000000000_C103NG | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 425_000000000000000_C103NG |7 0 |8 400 |9 29458 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-11 |g 17300 |l 1 |o 425 C103NG |p 2296.C10 |r 2016-04-13 |s 2016-03-31 |w 2014-12-11 |y STK0 |0 0 |6 425_000000000000000_C103NG |