Thiết kế tuyến đường ôtô cao tốc /
Cuốn sách này chủ yếu giới thiệu việc thiết kế tuyến đường ô tô cao tốc và thiết kế nút giao khác mức. Trong cuốn sách bao gồm các căn cứ thiết kế, cấp hạng đường, các tiêu chuẩn kỹ thuật, các yếu tố thiết kế bình đồ, trắc dọc, trắc ngang tuyến đường; điều kiện bố trí các nút khác mức, loại hình, ph...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Năm xuất bản: |
Hà Nội
Giao thông Vận tải
2002
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 03023nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000003961 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20170302105020.0 | ||
008 | 041025 2002 vm 00 vie | ||
039 | 9 | |a 201301281335 |b Hanh |c 200509081458 |d VLOAD |c 200504271011 |d VLOAD |c 200504101405 |d Quang | |
040 | |a TVTTHCM | ||
082 | 0 | 4 | |a 625.7 |b T871G 2002 |
100 | 1 | |a Trương, Đình Giai. | |
245 | 1 | 0 | |a Thiết kế tuyến đường ôtô cao tốc / |c Trương Đình Giai |
260 | |a Hà Nội |b Giao thông Vận tải |c 2002 | ||
300 | |a 164 tr. |c 27 cm | ||
520 | |a Cuốn sách này chủ yếu giới thiệu việc thiết kế tuyến đường ô tô cao tốc và thiết kế nút giao khác mức. Trong cuốn sách bao gồm các căn cứ thiết kế, cấp hạng đường, các tiêu chuẩn kỹ thuật, các yếu tố thiết kế bình đồ, trắc dọc, trắc ngang tuyến đường; điều kiện bố trí các nút khác mức, loại hình, phân loại nút, năng lực thông hành; các chỉ tiêu kỹ thuật và nguyên tắc thiết kế chính tuyến và nhánh nổi. Đồng thời cuốn sách cũng giới thiệu sơ lược thiết kế cảnh quan và bố trí việc phục vụ tại nút khác mức. Cuốn sách có thể dùng cho các cán bộ kỹ thuật công trình, cán bộ nghiên cứu về quy hoạch, thiết kế, thi công các công trình đường bộ, cũng làm tài liệu tham khảo cho cán bộ giảng dạy, sinh viên các chuyên ngành công trình giao thông thuộc các học viện, nhà trường. | ||
650 | 0 | |a Roads |x Design and construction. | |
650 | 4 | |a Đường bộ |x Thiết kế và xây dựng. | |
653 | |a Kĩ thuật | ||
653 | |a Kĩ thuật xây dựng | ||
653 | |a Đường ô tô | ||
653 | |a Thiết kế | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
949 | |6 100002404 | ||
999 | |c 192 |d 192 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 625_700000000000000_T871G_2002 |7 1 |8 600 |9 4037 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-10 |g 25000 |o 625.7 T871G 2002 |p 5467.C1 |r 0000-00-00 |w 2014-11-13 |y STK0 |0 0 |6 625_700000000000000_T871G_2002 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 625_700000000000000_T871G_2002 |7 0 |8 600 |9 4038 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-10 |g 25000 |o 625.7 T871G 2002 |p 5467.C2 |r 0000-00-00 |w 2014-11-13 |y STK0 |0 0 |6 625_700000000000000_T871G_2002 |0 0 |6 625_700000000000000_T871G_2002 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 625_700000000000000_T871G_2002 |7 0 |8 600 |9 4039 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-10 |g 25000 |o 625.7 T871G 2002 |p 5467.C3 |r 0000-00-00 |w 2014-11-13 |y STK0 |0 0 |6 625_700000000000000_T871G_2002 |0 0 |6 625_700000000000000_T871G_2002 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 625_700000000000000_T871G_2002 |7 0 |8 600 |9 4040 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-10 |g 25000 |o 625.7 T871G 2002 |p 5467.C4 |r 0000-00-00 |w 2014-11-13 |y STK0 |0 0 |6 625_700000000000000_T871G_2002 |0 0 |6 625_700000000000000_T871G_2002 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 625_700000000000000_T871G_2002 |7 0 |8 600 |9 4041 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-10 |g 25000 |o 625.7 T871G 2002 |p 5467.C5 |r 0000-00-00 |w 2014-11-13 |y STK0 |0 0 |6 625_700000000000000_T871G_2002 |0 0 |6 625_700000000000000_T871G_2002 |