Hóa phân tích Nhóm ngành III

Trình bày phản ứng giữa các ion trong dung dịch nước ; một số phương pháp định lượng hóa học. Giới thiệu các phương pháp phân tích công cụ..

Đã lưu trong:
Chi tiết thư mục
Tác giả chính: Trần Tứ Hiếu
Định dạng: Sách
Năm xuất bản: H.:Đại học đại cương
Chủ đề:
Tags: Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
LEADER 01744nam a2200217 4500
082 |a 543  |b TR120T 
100 |a Trần Tứ Hiếu 
245 |a Hóa phân tích   |c Trần Tứ Hiếu  |b Nhóm ngành III 
260 |a H.:Đại học đại cương 
300 |a 294 tr.;  |c 20 cm. 
520 |a Trình bày phản ứng giữa các ion trong dung dịch nước ; một số phương pháp định lượng hóa học. Giới thiệu các phương pháp phân tích công cụ.. 
653 |a Hóa học  
653 |a Hóa học phân tích 
942 |2 ddc  |c STK0 
999 |c 1874  |d 1874 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 543_000000000000000_TR120T  |7 1  |8 500  |9 28806  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-10  |g 48000  |o 543 TR120T  |p 2065.c1  |r 0000-00-00  |w 2014-12-10  |y STK0  |0 0  |6 543_000000000000000_TR120T 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 543_000000000000000_TR120T  |7 0  |8 500  |9 28807  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-10  |g 48000  |o 543 TR120T  |p 2065.c2  |r 0000-00-00  |w 2014-12-10  |y STK0  |0 0  |6 543_000000000000000_TR120T 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 543_000000000000000_TR120T  |7 0  |8 500  |9 28808  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-10  |g 48000  |l 2  |o 543 TR120T  |p 2065.c3  |r 2016-12-14  |s 2016-12-12  |w 2014-12-10  |y STK0  |0 0  |6 543_000000000000000_TR120T 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 543_000000000000000_TR120T  |7 0  |8 500  |9 28809  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-10  |g 48000  |l 1  |o 543 TR120T  |p 2065.c4  |r 2016-11-02  |s 2016-11-02  |w 2014-12-10  |y STK0  |0 0  |6 543_000000000000000_TR120T 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 543_000000000000000_TR120T  |7 0  |8 500  |9 28810  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-10  |g 48000  |l 2  |o 543 TR120T  |p 2065.c5  |r 2017-12-11  |s 2017-12-11  |w 2014-12-10  |y STK0  |0 0  |6 543_000000000000000_TR120T 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 543_000000000000000_TR120T  |7 0  |8 500  |9 108410  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2016-10-13  |g 48000  |l 1  |o 543 TR120T  |p 2065.c6  |r 2016-12-22  |s 2016-12-09  |w 2016-10-13  |y STK0  |0 0  |6 543_000000000000000_TR120T