Giáo trình hoá sinh thực vật
Đề cập đến logic phân tử của sự sống, trao đổi chất và năng lượng của cơ thể thực vật; vitamin; Enzyme- các chất xúc tác sinh học; Protein và sự trao đổi protein trong cơ thể thực vật. Trình bày về Nucleic acid, tái bản, phiên mã; carbohydrate và sự trao đổi carbohydrate trong cơ thể thực vật. Nghiê...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Nông nghiệp
2006
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 03452nam a2200301 4500 | ||
---|---|---|---|
999 | |c 181 |d 181 | ||
082 | |a 572.071 |b Gi108tr | ||
100 | |a Ngô Xuân Mạnh | ||
245 | |a Giáo trình hoá sinh thực vật |c Ngô Xuân Mạnh chủ bên, Vũ Kim Bảng, Nguyễn Đặng Hùng, Vũ Thy Thư | ||
260 | |a H. |b Nông nghiệp |c 2006 | ||
300 | |a 308tr. |c 27cm | ||
520 | |a Đề cập đến logic phân tử của sự sống, trao đổi chất và năng lượng của cơ thể thực vật; vitamin; Enzyme- các chất xúc tác sinh học; Protein và sự trao đổi protein trong cơ thể thực vật. Trình bày về Nucleic acid, tái bản, phiên mã; carbohydrate và sự trao đổi carbohydrate trong cơ thể thực vật. Nghiên cứu về Lipid và sự trao đổi lipid trong cơ thể thực vật; Các hợp chất có nguồn gốc thứ cấp | ||
653 | |a Thực vật | ||
653 | |a Hóa sinh | ||
653 | |a Hóa sinh thực vật | ||
653 | |a Giáo trình | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 572_071000000000000_GI108TR |7 1 |8 500 |9 3799 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-10 |g 120500 |o 572.071 Gi108tr |p 1925.c1 |r 0000-00-00 |w 2014-11-13 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 572_071000000000000_GI108TR |7 0 |8 500 |9 3800 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-10 |g 120500 |o 572.071 Gi108tr |p 1925.c2 |r 0000-00-00 |w 2014-11-13 |y STK0 |0 0 |6 572_071000000000000_GI108TR |0 0 |6 572_071000000000000_GI108TR | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 572_071000000000000_GI108TR |7 0 |8 500 |9 3801 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-10 |g 120500 |o 572.071 Gi108tr |p 1925.c3 |r 0000-00-00 |w 2014-11-13 |y STK0 |0 0 |6 572_071000000000000_GI108TR |0 0 |6 572_071000000000000_GI108TR | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 572_071000000000000_GI108TR |7 0 |8 500 |9 3802 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-10 |g 120500 |l 1 |m 1 |o 572.071 Gi108tr |p 1925.c4 |r 2016-09-26 |s 2016-09-15 |w 2014-11-13 |y STK0 |0 0 |6 572_071000000000000_GI108TR |0 0 |6 572_071000000000000_GI108TR | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 572_071000000000000_GI108TR |7 0 |8 500 |9 3803 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-10 |g 120500 |l 1 |o 572.071 Gi108tr |p 1925.c5 |r 2016-12-13 |s 2016-12-02 |w 2014-11-13 |y STK0 |0 0 |6 572_071000000000000_GI108TR |0 0 |6 572_071000000000000_GI108TR | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 572_071000000000000_GI108TR |7 0 |8 500 |9 3804 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-10 |g 120500 |l 1 |m 1 |o 572.071 Gi108tr |p 1925.c6 |r 2016-12-20 |s 2016-11-29 |w 2014-11-13 |y STK0 |0 0 |6 572_071000000000000_GI108TR |0 0 |6 572_071000000000000_GI108TR | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 572_071000000000000_GI108TR |7 0 |8 500 |9 3805 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-10 |g 120500 |l 2 |m 1 |o 572.071 Gi108tr |p 1925.c7 |r 2016-12-21 |s 2016-12-19 |w 2014-11-13 |y STK0 |0 0 |6 572_071000000000000_GI108TR |0 0 |6 572_071000000000000_GI108TR | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 572_071000000000000_GI108TR |7 0 |8 500 |9 3806 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-10 |g 120500 |o 572.071 Gi108tr |p 1925.c8 |r 0000-00-00 |w 2014-11-13 |y STK0 |0 0 |6 572_071000000000000_GI108TR |0 0 |6 572_071000000000000_GI108TR | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 572_071000000000000_GI108TR |7 0 |8 500 |9 3807 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-10 |g 120500 |l 1 |o 572.071 Gi108tr |p 1925.c9 |r 2016-09-23 |s 2016-09-13 |w 2014-11-13 |y STK0 |0 0 |6 572_071000000000000_GI108TR |0 0 |6 572_071000000000000_GI108TR | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 572_071000000000000_GI108TR |7 0 |8 500 |9 3808 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-10 |g 120500 |l 1 |o 572.071 Gi108tr |p 1925.c10 |r 2016-10-19 |s 2016-10-13 |w 2014-11-13 |y STK0 |0 0 |6 572_071000000000000_GI108TR |0 0 |6 572_071000000000000_GI108TR | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 572_071000000000000_GI108TR |7 0 |8 500 |9 108489 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2016-10-28 |g 55000 |o 572.071 Gi108tr |p 1925.c11 |r 0000-00-00 |w 2016-10-28 |y STK0 |