Kết cấu bê tông cốt thép: Phần kết cấu nhà cửa Giáo trình dành cho sinh viên ngành xây dựng

Trình bày nguyên lý thiết kế kết cấu bê tông cốt thép, kết cấu mái, khung, nhà môt tầng lắp ghép, móng bê tông cốt thép, nhà nhiều tầng.

Đã lưu trong:
Chi tiết thư mục
Tác giả chính: Ngô Thế Phong
Định dạng: Sách
Năm xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 2006
Chủ đề:
Tags: Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
LEADER 01890nam a2200253 4500
082 |a 624.18341  |b K258C 
100 |a Ngô Thế Phong 
245 |a Kết cấu bê tông cốt thép: Phần kết cấu nhà cửa  |b Giáo trình dành cho sinh viên ngành xây dựng  |c Ngô Thế Phong, Lý Trần Cường, Trịnh Thanh Đam, Nguyễn Lê Ninh 
260 |a H.  |b Khoa học kỹ thuật  |c 2006 
300 |a 327tr.  |c 24cm 
520 |a Trình bày nguyên lý thiết kế kết cấu bê tông cốt thép, kết cấu mái, khung, nhà môt tầng lắp ghép, móng bê tông cốt thép, nhà nhiều tầng. 
653 |a Kỹ thuật 
653 |a Kết cấu xây dựng 
653 |a Kết cấu bê tông cốt thép 
653 |a Thép 
653 |a Nhà cửa 
653 |a Giáo trình 
942 |2 ddc  |c STK0 
999 |c 179  |d 179 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 624_183410000000000_K258C  |7 1  |8 600  |9 3794  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-10  |g 57000  |o 624.18341 K258C  |p 5465.C1  |r 0000-00-00  |w 2014-11-13  |y STK0  |0 0  |6 624_183410000000000_K258C 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 624_183410000000000_K258C  |7 0  |8 600  |9 3795  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-10  |g 57000  |o 624.18341 K258C  |p 5465.C2  |r 0000-00-00  |w 2014-11-13  |y STK0  |0 0  |6 624_183410000000000_K258C  |0 0  |6 624_183410000000000_K258C 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 624_183410000000000_K258C  |7 0  |8 600  |9 3796  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-10  |g 57000  |o 624.18341 K258C  |p 5465.C3  |r 0000-00-00  |w 2014-11-13  |y STK0  |0 0  |6 624_183410000000000_K258C  |0 0  |6 624_183410000000000_K258C 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 624_183410000000000_K258C  |7 0  |8 600  |9 3797  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-10  |g 57000  |o 624.18341 K258C  |p 5465.C4  |r 0000-00-00  |w 2014-11-13  |y STK0  |0 0  |6 624_183410000000000_K258C  |0 0  |6 624_183410000000000_K258C 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 624_183410000000000_K258C  |7 0  |8 600  |9 3798  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-10  |g 57000  |o 624.18341 K258C  |p 5465.C5  |r 0000-00-00  |w 2014-11-13  |y STK0  |0 0  |6 624_183410000000000_K258C  |0 0  |6 624_183410000000000_K258C