Giáo trình giống cây trồng

Giới thiệu các khái niệm về giống cây trồng và cách lai giống, tạo giống ưu thế lai ở cây giao phấn và cây tự thụ phấn. Các phương pháp tạo giống đa bội thể và đột biến, cách đánh giá vật liệu chọn giống...

Đã lưu trong:
Chi tiết thư mục
Tác giả chính: Trường Đại học nông nghiệp I
Định dạng: Sách
Năm xuất bản: H. Nông nghiệp 2006
Chủ đề:
Tags: Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
LEADER 01758nam a2200217 4500
999 |c 178  |d 178 
082 |a 631.5  |b Gi108tr 
100 |a Trường Đại học nông nghiệp I 
245 |a Giáo trình giống cây trồng  |c Trường Đại học nông nghiệp I 
260 |a H.  |b Nông nghiệp  |c 2006 
300 |a 270tr.  |c 27cm 
520 |a Giới thiệu các khái niệm về giống cây trồng và cách lai giống, tạo giống ưu thế lai ở cây giao phấn và cây tự thụ phấn. Các phương pháp tạo giống đa bội thể và đột biến, cách đánh giá vật liệu chọn giống... 
653 |a Nông nghiệp 
653 |a Giống cây 
653 |a Giáo trình 
942 |2 ddc  |c STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 631_500000000000000_GI108TR  |7 1  |8 600  |9 3759  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-10  |g 50000  |o 631.5 Gi108tr  |p 1927.c1  |r 0000-00-00  |w 2014-11-13  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 631_500000000000000_GI108TR  |7 0  |8 600  |9 3760  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-10  |g 50000  |o 631.5 Gi108tr  |p 1927.c2  |r 0000-00-00  |w 2014-11-13  |y STK0  |0 0  |6 631_500000000000000_GI108TR  |0 0  |6 631_500000000000000_GI108TR 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 631_500000000000000_GI108TR  |7 0  |8 600  |9 3761  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-10  |g 50000  |o 631.5 Gi108tr  |p 1927.c3  |r 0000-00-00  |w 2014-11-13  |y STK0  |0 0  |6 631_500000000000000_GI108TR  |0 0  |6 631_500000000000000_GI108TR 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 631_500000000000000_GI108TR  |7 0  |8 600  |9 3762  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-10  |g 50000  |o 631.5 Gi108tr  |p 1927.c4  |r 0000-00-00  |w 2014-11-13  |y STK0  |0 0  |6 631_500000000000000_GI108TR  |0 0  |6 631_500000000000000_GI108TR 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 631_500000000000000_GI108TR  |7 0  |8 600  |9 3763  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-10  |g 50000  |o 631.5 Gi108tr  |p 1927.c5  |r 0000-00-00  |w 2014-11-13  |y STK0  |0 0  |6 631_500000000000000_GI108TR  |0 0  |6 631_500000000000000_GI108TR