Bài tập sực bền vật liệu
Gồm nhiều bài tập phong phú-hơn 1000 bài, nhiều đề nhỏ, đa dạng; Nội dung gồm: kéo và nén; Trạng thái ứng suất và các thuyết bền; Bình chứa mỏng; Trượt; Tính các liên kết đơn giản nhất của các bộ phận công trình; Đặc trưng hình học của mặt cắt ngang; Xoắn; Uốn ngang phẳng; Sức chịu phức tạp của dầm...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Xây dựng
2002
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01709nam a2200205 4500 | ||
---|---|---|---|
999 | |c 1725 |d 1725 | ||
082 | |a 620.112076 |b B103t. | ||
100 | |a I.N.Mirôliu bôp, X.A Engalưtrep, N.Đ Xerghiepxki,... | ||
245 | |a Bài tập sực bền vật liệu |c I.N.Mirôliu bôp, X.A Engalưtrep, N.Đ Xerghiepxki,...; Vũ Đình Lai, Nguyễn Văn Nhậm dịch | ||
260 | |a H. |b Xây dựng |c 2002 | ||
300 | |a 432tr. |c 24cm | ||
520 | |a Gồm nhiều bài tập phong phú-hơn 1000 bài, nhiều đề nhỏ, đa dạng; Nội dung gồm: kéo và nén; Trạng thái ứng suất và các thuyết bền; Bình chứa mỏng; Trượt; Tính các liên kết đơn giản nhất của các bộ phận công trình; Đặc trưng hình học của mặt cắt ngang; Xoắn; Uốn ngang phẳng; Sức chịu phức tạp của dầm thẳng có độ cứng lứn; Uốn dọc; Thanh cong phẳng.... | ||
653 | |a Kỹ thuật | ||
653 | |a Sức bền vật liệu | ||
653 | |a Bài tập | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 620_112076000000000_B103T |7 0 |8 600 |9 28423 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-10 |g 54000 |o 620.112076 B103t. |p 5624.c1 |w 2014-12-10 |y STK0 |0 0 |6 620_112076000000000_B103T | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 620_112076000000000_B103T |7 0 |8 600 |9 28424 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-10 |g 54000 |o 620.112076 B103t. |p 5624.c2 |w 2014-12-10 |y STK0 |0 0 |6 620_112076000000000_B103T | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 620_112076000000000_B103T |7 0 |8 600 |9 28425 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-10 |g 54000 |o 620.112076 B103t. |p 5624.c3 |w 2014-12-10 |y STK0 |0 0 |6 620_112076000000000_B103T | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 620_112076000000000_B103T |7 0 |8 600 |9 28426 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-10 |g 54000 |o 620.112076 B103t. |p 5624.c4 |w 2014-12-10 |y STK0 |0 0 |6 620_112076000000000_B103T |