Bài tập cơ học kết cấu

Gồm 12 chương: cấu tạo hệ phẳng; Dầm tĩnh định; Khung tĩnh định; Hệ ba khớp; dàn tĩnh định; Đường ảnh hưởng; Chuyển vị hệ thanh; Phương pháp lực; Phương pháp chuyển vị; Phương pháp hỗn hợp và liên hợp; Phương pháp phân phối mô men; Hệ không gian....

Mô tả đầy đủ

Đã lưu trong:
Chi tiết thư mục
Tác giả chính: Nguyễn Tài Trung
Định dạng: Sách
Năm xuất bản: H. Xây dựng 2005
Phiên bản:In lần thứ 2
Chủ đề:
Tags: Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
LEADER 01801nam a2200229 4500
999 |c 1702  |d 1702 
082 |a 620.10076  |b B103t. 
100 |a Nguyễn Tài Trung 
245 |a Bài tập cơ học kết cấu  |c Nguyễn Tài Trung chủ biên, Nguyễn Xuân Ngọc, Nguyễn Mạnh Khoa,... 
250 |a In lần thứ 2 
260 |a H.  |b Xây dựng  |c 2005 
300 |a 251tr.  |c 27cm 
520 |a Gồm 12 chương: cấu tạo hệ phẳng; Dầm tĩnh định; Khung tĩnh định; Hệ ba khớp; dàn tĩnh định; Đường ảnh hưởng; Chuyển vị hệ thanh; Phương pháp lực; Phương pháp chuyển vị; Phương pháp hỗn hợp và liên hợp; Phương pháp phân phối mô men; Hệ không gian. 
653 |a Kỹ thuật 
653 |a Cơ học kết cấu 
653 |a Bài tập 
942 |2 ddc  |c STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 620_100760000000000_B103T  |7 1  |8 600  |9 28076  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-10  |g 38000  |o 620.10076 B103t.  |p 5621.c1  |w 2014-12-10  |y STK0  |0 0  |6 620_100760000000000_B103T 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 620_100760000000000_B103T  |7 0  |8 600  |9 28077  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-10  |g 38000  |o 620.10076 B103t.  |p 5621.c2  |w 2014-12-10  |y STK0  |0 0  |6 620_100760000000000_B103T 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 620_100760000000000_B103T  |7 0  |8 600  |9 65594  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2015-01-27  |g 38000  |o 620.10076 B103t.  |p 5621.c3  |w 2015-01-27  |y STK0  |0 0  |6 620_100760000000000_B103T  |0 0  |6 620_100760000000000_B103T 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 620_100760000000000_B103T  |7 0  |8 600  |9 65595  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2015-01-27  |g 38000  |o 620.10076 B103t.  |p 5621.c4  |w 2015-01-27  |y STK0  |0 0  |6 620_100760000000000_B103T  |0 0  |6 620_100760000000000_B103T 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 620_100760000000000_B103T  |7 0  |8 600  |9 65596  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2015-01-27  |g 38000  |o 620.10076 B103t.  |p 5621.c5  |w 2015-01-27  |y STK0  |0 0  |6 620_100760000000000_B103T  |0 0  |6 620_100760000000000_B103T