Cấu tạo bê tông cốt thép

Trình bày quy định vật liệu dùng trong bê tông và bê tông cốt thép; Cấu tạo bê tông cốt thép; Quy định sử dụng kết cấu bê tông cốt thép nahf dân dụng trong môi trường ăn mòn; Hướng dẫn một số giải pháp chống thấm trong kết cấu bê tông cốt thép; Cấu tạo kháng chấn; Một số vấn đề về cấu tạo nhà cao tầ...

Mô tả đầy đủ

Đã lưu trong:
Chi tiết thư mục
Tác giả chính: Công ty tư vấn xây dựng dân dụng Việt Nam
Định dạng: Sách
Năm xuất bản: H. Xây dựng 2004
Chủ đề:
Tags: Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
LEADER 01750nam a2200217 4500
999 |c 1698  |d 1698 
082 |a 693.54  |b C124t 
100 |a Công ty tư vấn xây dựng dân dụng Việt Nam 
245 |a Cấu tạo bê tông cốt thép  |c Công ty tư vấn xây dựng dân dụng Việt Nam 
260 |a H.  |b Xây dựng  |c 2004 
300 |a 161tr.  |c 31cm 
520 |a Trình bày quy định vật liệu dùng trong bê tông và bê tông cốt thép; Cấu tạo bê tông cốt thép; Quy định sử dụng kết cấu bê tông cốt thép nahf dân dụng trong môi trường ăn mòn; Hướng dẫn một số giải pháp chống thấm trong kết cấu bê tông cốt thép; Cấu tạo kháng chấn; Một số vấn đề về cấu tạo nhà cao tầng. 
653 |a Kỹ thuật 
653 |a Cấu tạo 
653 |a Bê tông cốt thép 
942 |2 ddc  |c STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 693_540000000000000_C124T  |7 1  |8 600  |9 28040  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-10  |g 30000  |o 693.54 C124t.  |p 5619.c1  |w 2014-12-10  |y STK0  |0 0  |6 693_540000000000000_C124T 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 693_540000000000000_C124T  |7 0  |8 600  |9 28041  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-10  |g 30000  |o 693.54 C124t.  |p 5619.c2  |w 2014-12-10  |y STK0  |0 0  |6 693_540000000000000_C124T 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 693_540000000000000_C124T  |7 0  |8 600  |9 28042  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-10  |g 30000  |o 693.54 C124t.  |p 5619.c3  |w 2014-12-10  |y STK0  |0 0  |6 693_540000000000000_C124T 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 693_540000000000000_C124T  |7 0  |8 600  |9 104645  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2015-12-18  |g 30000  |o 693.54 C124t.  |p 5619.c4  |w 2015-12-18  |y STK0  |0 0  |6 693_540000000000000_C124T 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 693_540000000000000_C124T  |7 0  |8 600  |9 104646  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2015-12-18  |g 30000  |o 693.54 C124t.  |p 5619.c5  |w 2015-12-18  |y STK0  |0 0  |6 693_540000000000000_C124T