Giáo trình Thổ nhưỡng học/
v.v..
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Nông nghiệp
2006
|
Phiên bản: | Tái bản có bổ sung, sữa chữa |
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 02336nam a2200277 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 631.4 |b GI108tr | ||
100 | |a Trần Văn Chính (Chủ biên), Cao Việt Hà, Đỗ NGuyên Hải,... | ||
245 | |a Giáo trình Thổ nhưỡng học/ |c Trần Văn Chính (Chủ biên), Cao Việt Hà, Đỗ Nguyên Hải,..., Trần Văn Chính hiệu đính | ||
250 | |a Tái bản có bổ sung, sữa chữa | ||
260 | |a H. |b Nông nghiệp |c 2006 | ||
300 | |a 364 tr. |c 27 cm | ||
520 | |a v.v.. | ||
653 | |a Nông nghiệp | ||
653 | |a Thổ nhưỡng học | ||
653 | |a Giáo trình | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 1691 |d 1691 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 631_400000000000000_GI108TR |7 1 |8 600 |9 27962 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-10 |g 65000 |o 631.4 GI108tr |p 2075.c1 |r 0000-00-00 |w 2014-12-10 |y STK0 |0 0 |6 631_400000000000000_GI108TR | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 631_400000000000000_GI108TR |7 0 |8 600 |9 27963 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-10 |g 65000 |o 631.4 GI108tr |p 2075.c2 |r 0000-00-00 |w 2014-12-10 |y STK0 |0 0 |6 631_400000000000000_GI108TR | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 631_400000000000000_GI108TR |7 0 |8 600 |9 27964 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-10 |g 65000 |o 631.4 GI108tr |p 2075.c3 |r 0000-00-00 |w 2014-12-10 |y STK0 |0 0 |6 631_400000000000000_GI108TR | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 631_400000000000000_GI108TR |7 0 |8 600 |9 27965 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-10 |g 65000 |o 631.4 GI108tr |p 2075.c4 |r 0000-00-00 |w 2014-12-10 |y STK0 |0 0 |6 631_400000000000000_GI108TR | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 631_400000000000000_GI108TR |7 0 |8 600 |9 27966 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-10 |g 65000 |o 631.4 GI108tr |p 2075.c5 |r 0000-00-00 |w 2014-12-10 |y STK0 |0 0 |6 631_400000000000000_GI108TR | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 631_400000000000000_GI108TR |7 0 |8 600 |9 27967 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-10 |g 65000 |o 631.4 GI108tr |p 2075.c6 |r 0000-00-00 |w 2014-12-10 |y STK0 |0 0 |6 631_400000000000000_GI108TR | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 631_400000000000000_GI108TR |7 0 |8 600 |9 27968 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-10 |g 65000 |o 631.4 GI108tr |p 2075.c7 |r 0000-00-00 |w 2014-12-10 |y STK0 |0 0 |6 631_400000000000000_GI108TR | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 631_400000000000000_GI108TR |7 0 |8 600 |9 27969 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-10 |g 65000 |o 631.4 GI108tr |p 2075.c8 |r 0000-00-00 |w 2014-12-10 |y STK0 |0 0 |6 631_400000000000000_GI108TR | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 631_400000000000000_GI108TR |7 0 |8 600 |9 27970 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-10 |g 65000 |o 631.4 GI108tr |p 2075.c9 |r 0000-00-00 |w 2014-12-10 |y STK0 |0 0 |6 631_400000000000000_GI108TR |