Bài tập thủy lực Tập 2

Gồm 9 chương (Từ chương X đến chương XIX) bao gồm tóm tắt lý thuyết và bài tập về vẽ đường mặt nước trông sông thiên nhiên; chuyển động không ổn định, biến đổi dần trong lòng dẫn hở; chuyển động của bùn cát trong lòng dẫn hở; Nước chảy; nước ngầm (nước thấm). Cơ sở lý luận về mô hình các hiện tượng...

Mô tả đầy đủ

Đã lưu trong:
Chi tiết thư mục
Tác giả chính: Nguyễn Cảnh Cầm, Lưu Công Đào, Nguyễn Như Khuê,...
Định dạng: Sách
Năm xuất bản: H.: Xây dựng, 2005
Phiên bản:Tái bản lần 2 có sữ chữa và bổ sung
Chủ đề:
Tags: Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
LEADER 01756nam a2200205 4500
082 |a 532.0076  |b B103t. 
100 |a Nguyễn Cảnh Cầm, Lưu Công Đào, Nguyễn Như Khuê,... 
245 |a Bài tập thủy lực  |c Nguyễn Cảnh Cầm, Lưu Công Đào, Nguyễn Như Khuê,...  |n Tập 2 
250 |a Tái bản lần 2 có sữ chữa và bổ sung 
260 |a H.:  |b Xây dựng,  |c 2005 
300 |a 232tr.;  |c 27cm. 
520 |a Gồm 9 chương (Từ chương X đến chương XIX) bao gồm tóm tắt lý thuyết và bài tập về vẽ đường mặt nước trông sông thiên nhiên; chuyển động không ổn định, biến đổi dần trong lòng dẫn hở; chuyển động của bùn cát trong lòng dẫn hở; Nước chảy; nước ngầm (nước thấm). Cơ sở lý luận về mô hình các hiện tượng thủy lực. 
653 |a Vật lý%Cơ học chất lưu%Thủy lực%Bài tập 
942 |2 ddc  |c STK0 
999 |c 1687  |d 1687 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 532_007600000000000_B103T  |7 1  |8 500  |9 27914  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-10  |g 37000  |o 532.0076 B103t.  |p 5616.c1  |r 0000-00-00  |w 2014-12-10  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 532_007600000000000_B103T  |7 0  |8 500  |9 27915  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-10  |g 37000  |o 532.0076 B103t.  |p 5616.c2  |r 0000-00-00  |w 2014-12-10  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 532_007600000000000_B103T  |7 0  |8 500  |9 27916  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-10  |g 37000  |o 532.0076 B103t.  |p 5616.c3  |r 0000-00-00  |w 2014-12-10  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 532_007600000000000_B103T  |7 0  |8 500  |9 27917  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-10  |g 37000  |o 532.0076 B103t.  |p 5616.c4  |r 0000-00-00  |w 2014-12-10  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 532_007600000000000_B103T  |7 0  |8 500  |9 27918  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-10  |g 37000  |o 532.0076 B103t.  |p 5616.c5  |r 0000-00-00  |w 2014-12-10  |y STK0