Nghiên cứu các nhân tố tác động đến sự hài lòng của người sử dụng phần mềm kế toán MISA SME.NET 2019 - Khảo sát trên địa bàn thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học của sinh viên

Hệ thống hóa cơ sở lí luận về sự hài lòng của khách đối với sản phẩm/dịch vụ và các yếu tố ảnh hưởng; Đánh giá mức độ hài lòng của người sử dụng phần mềm kế toán MISA SME.NET 2019 trên địa bàn thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình và xác định các nhân tố ảnh hưởng. Phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến...

Mô tả đầy đủ

Đã lưu trong:
Chi tiết thư mục
Tác giả chính: Nguyễn Thị Thu Hiền
Định dạng: Sách
Năm xuất bản: Quảng Bình Đại học Quảng Bình 2020
Chủ đề:
Tags: Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
LEADER 01764nam a2200145 4500
999 |c 16475  |d 16475 
082 |a 657.0285  |b NG527TH 
100 |a Nguyễn Thị Thu Hiền 
245 |a Nghiên cứu các nhân tố tác động đến sự hài lòng của người sử dụng phần mềm kế toán MISA SME.NET 2019 - Khảo sát trên địa bàn thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình  |b Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học của sinh viên  |c Nguyễn Thị Thu Hiền, Bùi Thị Khánh Lam; Nguyễn Thị Diệu Thanh hướng dẫn 
260 |a Quảng Bình  |b Đại học Quảng Bình  |c 2020 
300 |a 68tr.  |c 28cm 
520 |a Hệ thống hóa cơ sở lí luận về sự hài lòng của khách đối với sản phẩm/dịch vụ và các yếu tố ảnh hưởng; Đánh giá mức độ hài lòng của người sử dụng phần mềm kế toán MISA SME.NET 2019 trên địa bàn thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình và xác định các nhân tố ảnh hưởng. Phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của người sử dụng phần mềm kế toán MISA SME.NET 2019 trên địa bàn thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình. Đề xuất các định hướng và giải pháp nhằm nâng cao chất lượng sản phẩm đối với phần mềm kế toán MISA SME.NET 2019 và từ đó đáp ứng nhu cầu của người sử dụng. 
653 |a Kế toán  |a Ứng dụng  |a Phần mềm máy tính  |a Đại học Quảng Bình  |a Đề tài nghiên cứu khoa học  |a Sinh viên 
942 |2 ddc  |c NCKH 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 657_028500000000000_NG527TH  |7 0  |8 600  |9 119424  |a qbu  |b qbu  |c D1  |d 2021-11-18  |g 80000  |o 657.0285 NG527TH  |p NCKH168.C1  |r 2021-11-18  |w 2021-11-18  |y NCKH