Objective key Student's book: with answers
Objective Key cung cấp cho học sinh sự chuẩn bị hoàn chỉnh, chính thức cho kỳ thi Cambridge English: Key (KET). Objective Key là phiên bản cập nhật và sửa đổi của khóa học Objective KET thành công. Nó cung cấp cho học sinh sự chuẩn bị hoàn chỉnh, chính thức cho Bài kiểm tra Cambridge English: Key (K...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
Tp. Hồ Chí Minh
Công ty CP phát hành sách Tp. Hồ Chí Minh - FAHASA
2018
|
Phiên bản: | Tái bản |
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01751nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
999 | |c 16321 |d 16321 | ||
082 | |a 428 |b C109E | ||
100 | |a Capel Annette | ||
245 | |a Objective key |b Student's book: with answers |c Annette Capel, Wendy Sharp | ||
250 | |a Tái bản | ||
260 | |a Tp. Hồ Chí Minh |b Công ty CP phát hành sách Tp. Hồ Chí Minh - FAHASA |c 2018 | ||
520 | |a Objective Key cung cấp cho học sinh sự chuẩn bị hoàn chỉnh, chính thức cho kỳ thi Cambridge English: Key (KET). Objective Key là phiên bản cập nhật và sửa đổi của khóa học Objective KET thành công. Nó cung cấp cho học sinh sự chuẩn bị hoàn chỉnh, chính thức cho Bài kiểm tra Cambridge English: Key (KET) và Cambridge English: Key (KET) cho Trường học. Khóa học kết hợp phát triển ngôn ngữ vững chắc với việc luyện thi và thực hành có hệ thống và kỹ lưỡng. Các bài học ngắn cung cấp nhiều chủ đề sinh động cho học sinh nhỏ tuổi đồng thời đào tạo kỹ năng làm bài thi và phát triển ngôn ngữ vững chắc. Giáo trình từ vựng được English Profile cung cấp, đảm bảo bao gồm các từ và nghĩa mà học viên yêu cầu để giao tiếp ở trình độ A2. CD-ROM của học sinh cung cấp các hoạt động và trò chơi để thực hành ngôn ngữ đích. | ||
653 | |a Tiếng Anh |a Sách luyện thi | ||
942 | |2 ddc |c TNN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 428_000000000000000_C109E |7 0 |9 119053 |a qbu |b qbu |c D1 |d 2020-11-30 |g 308000 |o 428 C109E |p CD135.C1 |r 2020-11-30 |w 2020-11-30 |y TNN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 428_000000000000000_C109E |7 0 |9 119054 |a qbu |b qbu |c D1 |d 2020-11-30 |g 308000 |o 428 C109E |p CD135.C2 |r 2020-11-30 |w 2020-11-30 |y TNN |