Tuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam Proceedings of Vietnam contruction standards Tập VIII Vật liệu xây dựng và sản phẩm cơ khí xây dựng
Tiêu chuẩn của Việt Nam về vật liệu xây dựng và sản phẩm cơ khí xây dựng: Xi măng, vôi, thạch cao; Cốt liệu xây dựng; Gốm sứ xây dựng; Bê tông, hỗn hợp, bê tông; Gỗ; Vật liệu chịu lửa; Chế phẩm xây dựng; Sản phẩm gốm sứ; Sản phẩm cơ khí xây dựng....
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Xây dựng
2004
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01133nam a2200181 4500 | ||
---|---|---|---|
999 | |c 1605 |d 1605 | ||
082 | |a 624.02 |b T527t. | ||
100 | |a Nguyễn Mạnh Kiểm | ||
245 | |a Tuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam |b Proceedings of Vietnam contruction standards |c Nguyễn Mạnh Kiểm chủ biên, Nguyễn Tiến Đích, Nguyễn Thế Hùng,... |n Tập VIII |p Vật liệu xây dựng và sản phẩm cơ khí xây dựng | ||
260 | |a H. |b Xây dựng |c 2004 | ||
300 | |a 420tr. |c 31cm | ||
520 | |a Tiêu chuẩn của Việt Nam về vật liệu xây dựng và sản phẩm cơ khí xây dựng: Xi măng, vôi, thạch cao; Cốt liệu xây dựng; Gốm sứ xây dựng; Bê tông, hỗn hợp, bê tông; Gỗ; Vật liệu chịu lửa; Chế phẩm xây dựng; Sản phẩm gốm sứ; Sản phẩm cơ khí xây dựng. | ||
653 | |a Kỹ thuật | ||
653 | |a Xây dựng | ||
653 | |a Việt Nam | ||
653 | |a Tiêu chuẩn | ||
942 | |2 ddc |c SH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 624_020000000000000_T527T |7 0 |8 600 |9 27342 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-09 |g 250000 |o 624.02 T527t. |p 5611.c1 |w 2014-12-09 |y SH |0 0 |6 624_020000000000000_T527T |