Triết lý về con người trong thành ngữ, tục ngữ Việt Nam
Đề cập một số vấn đề lý luận về thành ngữ, tục ngữ và triết lý về con người trong các tư tưởng triết học. Trình bày triết lý về nguồn gốc và bản chất con người; triết lý về mối quan hệ giữa con người với tự nhiên và xã hội; triết lý về một số lĩnh vực liên quan đến đời sống con người trong thành ngữ...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
Vinh
Đại học Vinh
2019
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01678nam a2200193 4500 | ||
---|---|---|---|
999 | |c 15945 |d 15945 | ||
082 | |a 398.9 |b B510V | ||
100 | |a Bùi Văn Dũng | ||
245 | |a Triết lý về con người trong thành ngữ, tục ngữ Việt Nam |c Bùi Văn Dũng | ||
260 | |a Vinh |b Đại học Vinh |c 2019 | ||
300 | |a 283 tr |c 21 cm | ||
520 | |a Đề cập một số vấn đề lý luận về thành ngữ, tục ngữ và triết lý về con người trong các tư tưởng triết học. Trình bày triết lý về nguồn gốc và bản chất con người; triết lý về mối quan hệ giữa con người với tự nhiên và xã hội; triết lý về một số lĩnh vực liên quan đến đời sống con người trong thành ngữ, tục ngữ Việt Nam. | ||
653 | |a Văn học dân gian |a Tục ngữ |a Thành ngữ |a Việt Nam |a Triết học về con người | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 398_900000000000000_B510V |7 0 |8 300 |9 118171 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2020-06-01 |g 80000 |o 398.9 B510V |p 13305.C1 |r 2020-06-01 |w 2020-06-01 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 398_900000000000000_B510V |7 0 |8 300 |9 118172 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2020-06-01 |g 80000 |o 398.9 B510V |p 13305.C2 |r 2020-06-01 |w 2020-06-01 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 398_900000000000000_B510V |7 0 |8 300 |9 118173 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2020-06-01 |g 80000 |o 398.9 B510V |p 13305.C3 |r 2020-06-01 |w 2020-06-01 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 398_900000000000000_B510V |7 0 |8 300 |9 118174 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2020-06-01 |g 80000 |o 398.9 B510V |p 13305.C4 |r 2020-06-01 |w 2020-06-01 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 398_900000000000000_B510V |7 0 |8 300 |9 118175 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2020-06-01 |g 80000 |o 398.9 B510V |p 13305.C5 |r 2020-06-01 |w 2020-06-01 |y STK0 |