Kỹ thuật sản xuất và ứng dụng một số chế phẩm thảo mộc phòng, trờ sâu hại rau
Trình bày kiến thức cơ bản về chế phẩm thảo mộc và các kỹ thuật sản xuất chế phẩm từ các thảo mộc phổ biến ở khu vực Bắc Trung Bộ, đồng thời cập nhật các kết quả đạt được khi sử dụng các chế phẩm thảo mộc phòng trừ sâu hại rau....
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Đại học Vinh
2019
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01640nam a2200193 4500 | ||
---|---|---|---|
999 | |c 15925 |d 15925 | ||
082 | |a 632.6 |b TH103NG | ||
100 | |a Thái Ngọc Lam | ||
245 | |a Kỹ thuật sản xuất và ứng dụng một số chế phẩm thảo mộc phòng, trờ sâu hại rau |c Thái Ngọc Lam, Nguyễn Thị Thúy, Nguyễn Thị Thanh | ||
260 | |a H. |b Đại học Vinh |c 2019 | ||
300 | |a 191 tr |c 21 cm | ||
520 | |a Trình bày kiến thức cơ bản về chế phẩm thảo mộc và các kỹ thuật sản xuất chế phẩm từ các thảo mộc phổ biến ở khu vực Bắc Trung Bộ, đồng thời cập nhật các kết quả đạt được khi sử dụng các chế phẩm thảo mộc phòng trừ sâu hại rau. | ||
653 | |a Nông nghiệp |a Chế phẩm thảo mộc |a Phòng trừ sâu hại |a Rau | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 632_600000000000000_TH103NG |7 0 |8 600 |9 118114 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2020-06-01 |g 80000 |o 632.6 TH103NG |p 13292.C1 |r 2020-06-01 |w 2020-06-01 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 632_600000000000000_TH103NG |7 0 |8 600 |9 118115 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2020-06-01 |g 80000 |o 632.6 TH103NG |p 13292.C2 |r 2020-06-01 |w 2020-06-01 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 632_600000000000000_TH103NG |7 0 |8 600 |9 118116 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2020-06-01 |g 80000 |o 632.6 TH103NG |p 13292.C3 |r 2020-06-01 |w 2020-06-01 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 632_600000000000000_TH103NG |7 0 |8 600 |9 118117 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2020-06-01 |g 80000 |o 632.6 TH103NG |p 13292.C4 |r 2020-06-01 |w 2020-06-01 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 632_600000000000000_TH103NG |7 0 |8 600 |9 118118 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2020-06-01 |g 80000 |o 632.6 TH103NG |p 13292.C5 |r 2020-06-01 |w 2020-06-01 |y STK0 |