Thiết kế hệ thống cung cấp nước nóng năng lượng mặt trời kết hợp bơm nhiệt phục vụ sinh hoạt
Giới thiệu công nghệ bơm nhiệt kết hợp với năng lượng mặt trời trong sản xuất nước nóng, tính toán thiết kế hệ thống cung cấp nước nóng dùng bơm nhiệt kết hợp với năng lượng mặt trời,...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Bách khoa Hà Nội
2019
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01594nam a2200193 4500 | ||
---|---|---|---|
999 | |c 15923 |d 15923 | ||
082 | |a 621.4025 |b NG527NG | ||
100 | |a Nguyễn Nguyên An | ||
245 | |a Thiết kế hệ thống cung cấp nước nóng năng lượng mặt trời kết hợp bơm nhiệt phục vụ sinh hoạt |c Nguyễn Nguyên An | ||
260 | |a H. |b Bách khoa Hà Nội |c 2019 | ||
300 | |a 175 tr |c 21 cm | ||
520 | |a Giới thiệu công nghệ bơm nhiệt kết hợp với năng lượng mặt trời trong sản xuất nước nóng, tính toán thiết kế hệ thống cung cấp nước nóng dùng bơm nhiệt kết hợp với năng lượng mặt trời,... | ||
653 | |a Công nghệ |a Bơm nhiệt |a Cung cấp nước |a Nước nóng |a Năng lượng mặt trời | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_402500000000000_NG527NG |7 0 |8 600 |9 118104 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2020-06-01 |g 80000 |o 621.4025 NG527NG |p 13290.C1 |r 2020-06-01 |w 2020-06-01 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_402500000000000_NG527NG |7 0 |8 600 |9 118105 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2020-06-01 |g 80000 |o 621.4025 NG527NG |p 13290.C2 |r 2020-06-01 |w 2020-06-01 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_402500000000000_NG527NG |7 0 |8 600 |9 118106 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2020-06-01 |g 80000 |o 621.4025 NG527NG |p 13290.C3 |r 2020-06-01 |w 2020-06-01 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_402500000000000_NG527NG |7 0 |8 600 |9 118107 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2020-06-01 |g 80000 |o 621.4025 NG527NG |p 13290.C4 |r 2020-06-01 |w 2020-06-01 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_402500000000000_NG527NG |7 0 |8 600 |9 118108 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2020-06-01 |g 80000 |o 621.4025 NG527NG |p 13290.C5 |r 2020-06-01 |w 2020-06-01 |y STK0 |