|
|
|
|
LEADER |
01416nam a2200205 4500 |
999 |
|
|
|c 15813
|d 15813
|
082 |
|
|
|a 895.92211
|b L250QU
|
100 |
|
|
|a Lê Quý Đôn
|
245 |
|
|
|a Quế Đường thi tập
|c Lê Quý Đôn; Trần Thị Băng Thanh chủ biên
|n Tập 1
|p Khảo cứu và dịch chú
|
260 |
|
|
|a H.
|b Đại học Sư phạm
|c 2019
|
300 |
|
|
|a 1098 tr.
|c 21 cm
|
500 |
|
|
|a ĐTTS ghi: Liên hiệp các hội văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội văn nghệ các dân tộc thiểu số Việt Nam
|
520 |
|
|
|a ...
|
653 |
|
|
|a Văn học
|a Việt Nam
|a Thơ
|a Thế kỷ 18
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c STK0
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 895_922110000000000_L250QU
|7 0
|8 800
|9 117986
|a qbu
|b qbu
|c D5
|d 2020-05-19
|g 150000
|o 895.92211 L250QU
|p 12901.C1
|r 2020-05-19
|w 2020-05-19
|y STK0
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 895_922110000000000_L250QU
|7 0
|8 800
|9 117987
|a qbu
|b qbu
|c D5
|d 2020-05-19
|g 150000
|o 895.92211 L250QU
|p 12901.C2
|r 2020-05-19
|w 2020-05-19
|y STK0
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 895_922110000000000_L250QU
|7 0
|8 800
|9 117988
|a qbu
|b qbu
|c D5
|d 2020-05-19
|g 150000
|o 895.92211 L250QU
|p 12901.C3
|r 2020-05-19
|w 2020-05-19
|y STK0
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 895_922110000000000_L250QU
|7 0
|8 800
|9 117989
|a qbu
|b qbu
|c D5
|d 2020-05-19
|g 150000
|o 895.92211 L250QU
|p 12901.C4
|r 2020-05-19
|w 2020-05-19
|y STK0
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 895_922110000000000_L250QU
|7 0
|8 800
|9 117990
|a qbu
|b qbu
|c D5
|d 2020-05-19
|g 150000
|o 895.92211 L250QU
|p 12901.C5
|r 2020-05-19
|w 2020-05-19
|y STK0
|