Thí nghiệm đất và nền móng công trình
Đề cập đầy đủ các phương pháp lấy mẫu và thí nghiệm đất trong phòng theo tiêu chuẩn Việt Nam như: xác định sức kháng nén có nở hông, sức chống cắt không thoát nước trong thí nghiệm nén 3 trục không đo áp lực nước lỗ rỗng,... Ngoài ra còn giới thiệu các phương pháp thí nghiệm đất hiện trường: lấy mẫu...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Giao thông vận tải
2004
|
Phiên bản: | Tái bản lần 2, có sửa chữa và bổ sung |
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 02178nam a2200265 4500 | ||
---|---|---|---|
999 | |c 1564 |d 1564 | ||
082 | |a 624.15072 |b Đ406TH | ||
100 | |a Đoàn Thế Tường | ||
245 | |a Thí nghiệm đất và nền móng công trình |c Đoàn Thế Tường, Lê Thuận Đăng | ||
250 | |a Tái bản lần 2, có sửa chữa và bổ sung | ||
260 | |a H. |b Giao thông vận tải |c 2004 | ||
300 | |a 464tr. |c 27cm | ||
520 | |a Đề cập đầy đủ các phương pháp lấy mẫu và thí nghiệm đất trong phòng theo tiêu chuẩn Việt Nam như: xác định sức kháng nén có nở hông, sức chống cắt không thoát nước trong thí nghiệm nén 3 trục không đo áp lực nước lỗ rỗng,... Ngoài ra còn giới thiệu các phương pháp thí nghiệm đất hiện trường: lấy mẫu nguyên trạng, các phương pháp (động, tĩnh và tiêu chuẩn), CBR, cắt quay, rót cát, phóng xạ hạt nhân... | ||
653 | |a Kỹ thuật | ||
653 | |a Kỹ thuật xây dựng | ||
653 | |a Đất | ||
653 | |a Nền móng | ||
653 | |a Công trình | ||
653 | |a Thí nghiệm | ||
942 | |2 ddc |c STK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 624_150720000000000_Đ406TH |7 1 |8 600 |9 26749 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-09 |g 90000 |o 624.15072 Đ406TH |p 5610.c1 |w 2014-12-09 |y STK0 |0 0 |6 624_150720000000000_Đ406TH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 624_150720000000000_Đ406TH |7 0 |8 600 |9 26750 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-09 |g 90000 |o 624.15072 Đ406TH |p 5610.c2 |w 2014-12-09 |y STK0 |0 0 |6 624_150720000000000_Đ406TH |0 0 |6 624_150720000000000_Đ406TH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 624_150720000000000_Đ406TH |7 0 |8 600 |9 26751 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-09 |g 90000 |o 624.15072 Đ406TH |p 5610.c3 |w 2014-12-09 |y STK0 |0 0 |6 624_150720000000000_Đ406TH |0 0 |6 624_150720000000000_Đ406TH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 624_150720000000000_Đ406TH |7 0 |8 600 |9 26752 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-09 |g 90000 |o 624.15072 Đ406TH |p 5610.c4 |w 2014-12-09 |y STK0 |0 0 |6 624_150720000000000_Đ406TH |0 0 |6 624_150720000000000_Đ406TH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 624_150720000000000_Đ406TH |7 0 |8 600 |9 26753 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-09 |g 90000 |o 624.15072 Đ406TH |p 5610.c5 |w 2014-12-09 |y STK0 |0 0 |6 624_150720000000000_Đ406TH |0 0 |6 624_150720000000000_Đ406TH |