Hướng dẫn trẻ từ 3-6 tuổi khám phá môi trường xung quanh qua các thí nghiệm đơn giản
Đề cập những vấn đề chung về thí nghiệm. Trình bày các thí nghiệm đơn giản dành cho trẻ 3-6 tuổi. Giới thiệu bài soạn hướng dẫn trẻ thực hiện thí nghiệm.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Giáo dục Việt Nam
2016
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 02422nam a2200253 4500 | ||
---|---|---|---|
999 | |c 15525 |d 15525 | ||
082 | |a 372.21 |b PH104TH | ||
100 | |a Phạm Thị Yến | ||
245 | |a Hướng dẫn trẻ từ 3-6 tuổi khám phá môi trường xung quanh qua các thí nghiệm đơn giản |c Phạm Thị Yến, Trần Thị Thúy Nga, Huỳnh Ngọc Tâm, Đỗ Hồng Sâm | ||
260 | |a H. |b Giáo dục Việt Nam |c 2016 | ||
300 | |a 99 tr. |c 24 cm | ||
520 | |a Đề cập những vấn đề chung về thí nghiệm. Trình bày các thí nghiệm đơn giản dành cho trẻ 3-6 tuổi. Giới thiệu bài soạn hướng dẫn trẻ thực hiện thí nghiệm. | ||
653 | |a Giáo dục mầm non |a Trẻ từ 3-6 tuổi |a Môi trường xung quanh |a Khám phá môi trường |a Thí nghiệm | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 372_210000000000000_PH104TH |7 0 |8 300 |9 117383 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2019-10-23 |g 30000 |o 372.21 PH104TH |p 12846.C1 |r 2019-10-23 |w 2019-10-23 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 372_210000000000000_PH104TH |7 0 |8 300 |9 117384 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2019-10-23 |g 30000 |o 372.21 PH104TH |p 12846.C2 |r 2019-10-23 |w 2019-10-23 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 372_210000000000000_PH104TH |7 0 |8 300 |9 117385 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2019-10-23 |g 30000 |o 372.21 PH104TH |p 12846.C3 |r 2019-10-23 |w 2019-10-23 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 372_210000000000000_PH104TH |7 0 |8 300 |9 117386 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2019-10-23 |g 30000 |o 372.21 PH104TH |p 12846.C4 |r 2019-10-23 |w 2019-10-23 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 372_210000000000000_PH104TH |7 0 |8 300 |9 117387 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2019-10-23 |g 30000 |o 372.21 PH104TH |p 12846.C5 |r 2019-10-23 |w 2019-10-23 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 372_210000000000000_PH104TH |7 0 |8 300 |9 117388 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2019-10-23 |g 30000 |o 372.21 PH104TH |p 12846.C6 |r 2019-10-23 |w 2019-10-23 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 372_210000000000000_PH104TH |7 0 |8 300 |9 117389 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2019-10-23 |g 30000 |o 372.21 PH104TH |p 12846.C7 |r 2019-10-23 |w 2019-10-23 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 372_210000000000000_PH104TH |7 0 |8 300 |9 117390 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2019-10-23 |g 30000 |o 372.21 PH104TH |p 12846.C8 |r 2019-10-23 |w 2019-10-23 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 372_210000000000000_PH104TH |7 0 |8 300 |9 117391 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2019-10-23 |g 30000 |o 372.21 PH104TH |p 12846.C9 |r 2019-10-23 |w 2019-10-23 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 372_210000000000000_PH104TH |7 0 |8 300 |9 117392 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2019-10-23 |g 30000 |o 372.21 PH104TH |p 12846.C10 |r 2019-10-23 |w 2019-10-23 |y STK0 |