Cơ học đất ứng dụng và tính toán công trình trên nền đất theo trạng thái giới hạn

Trình bày tính chất xây dựng của đất gồm dặc tính, phân loại đất, tính thấm nước, đặc tính nén chặt và biến dạng, đồ bền chống cắt của đất; Cơ học về khối đất nền: Sự phá hoại nền đất, mái đất và tải trọng giới hạn của nền dốc, nền đất không đồng chất, phương pháp thực nghiệm, dòng nước ngầm, các th...

Mô tả đầy đủ

Đã lưu trong:
Chi tiết thư mục
Tác giả chính: Phan Trường Phiệt
Định dạng: Sách
Năm xuất bản: H. Xây dựng 2005
Chủ đề:
Tags: Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
LEADER 02353nam a2200265 4500
999 |c 1551  |d 1551 
082 |a 624.15136  |b PH105TR 
100 |a Phan Trường Phiệt 
245 |a Cơ học đất ứng dụng và tính toán công trình trên nền đất theo trạng thái giới hạn  |c Phan Trường Phiệt 
260 |a H.  |b Xây dựng  |c 2005 
300 |a 572tr.  |c 27cm 
520 |a Trình bày tính chất xây dựng của đất gồm dặc tính, phân loại đất, tính thấm nước, đặc tính nén chặt và biến dạng, đồ bền chống cắt của đất; Cơ học về khối đất nền: Sự phá hoại nền đất, mái đất và tải trọng giới hạn của nền dốc, nền đất không đồng chất, phương pháp thực nghiệm, dòng nước ngầm, các thành phần lún của nền đất; Tính toán công trình trên nền đất theo TTGH; Phụ lục về Mô hình li tâm Địa kỹ thuật và phương pháp phần tử đứng Địa Kỹ thuật-một phương pháp số Địa kỹ thuật. 
653 |a Kỹ thuật 
653 |a Kỹ thuật xây dựng 
653 |a Cơ học đất 
653 |a Nền đất 
653 |a Ứng dụng 
653 |a Tính toán 
653 |a Công trình 
942 |2 ddc  |c STK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 624_151360000000000_PH105TR  |7 1  |8 600  |9 26547  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-09  |g 92000  |o 624.15136 PH105TR  |p 5609.c1  |w 2014-12-09  |y STK0  |0 0  |6 624_151360000000000_PH105TR 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 624_151360000000000_PH105TR  |7 0  |8 600  |9 26548  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-09  |g 92000  |l 1  |o 624.15136 PH105TR  |p 5609.c2  |r 2016-07-11  |s 2016-07-11  |w 2014-12-09  |y STK0  |0 0  |6 624_151360000000000_PH105TR  |0 0  |6 624_151360000000000_PH105TR 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 624_151360000000000_PH105TR  |7 0  |8 600  |9 26549  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-09  |g 92000  |o 624.15136 PH105TR  |p 5609.c3  |w 2014-12-09  |y STK0  |0 0  |6 624_151360000000000_PH105TR  |0 0  |6 624_151360000000000_PH105TR 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 624_151360000000000_PH105TR  |7 0  |8 600  |9 26550  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-09  |g 92000  |o 624.15136 PH105TR  |p 5609.c4  |w 2014-12-09  |y STK0  |0 0  |6 624_151360000000000_PH105TR  |0 0  |6 624_151360000000000_PH105TR 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 624_151360000000000_PH105TR  |7 0  |8 600  |9 26551  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-09  |g 92000  |o 624.15136 PH105TR  |p 5609.c5  |w 2014-12-09  |y STK0  |0 0  |6 624_151360000000000_PH105TR  |0 0  |6 624_151360000000000_PH105TR