Vật chất và kí ức
Henri Bergson nghiên cứu mối tương quan giữa vật chất và kí ức, đồng thời từ những gợi ý theo quan niệm của ông về ý thức trực tiếp hay sự trực quan (intuition) và ý niệm về dòng tồn tục (la durée), hai chủ đề chính của tác phẩm đầu tay của ông (Essai sur les données immédiates de la conscience – Kh...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Đại học Sư phạm Hà Nội
2018
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01919nam a2200205 4500 | ||
---|---|---|---|
999 | |c 15504 |d 15504 | ||
082 | |a 194 |b B200R | ||
100 | |a Bergson, Henri | ||
242 | |a Matière et mémoire | ||
245 | |a Vật chất và kí ức |c Henri Bergson; Cao Văn Luận dịch; Phạm Anh Tuấn hiệu chú | ||
260 | |a H. |b Đại học Sư phạm Hà Nội |c 2018 | ||
300 | |a 389 tr. |c 21 cm | ||
520 | |a Henri Bergson nghiên cứu mối tương quan giữa vật chất và kí ức, đồng thời từ những gợi ý theo quan niệm của ông về ý thức trực tiếp hay sự trực quan (intuition) và ý niệm về dòng tồn tục (la durée), hai chủ đề chính của tác phẩm đầu tay của ông (Essai sur les données immédiates de la conscience – Khảo luận về các dữ kiện trực tiếp của ý thức), ông cố gắng vượt bỏ ngay chính sự đối lập nhị nguyên giữa quan điểm duy tâm-duy ý niệm (idealiste) và duy thực (réaliste) được ông gọi là những khó khăn về lí luận. | ||
653 | |a Triết học |a Pháp |a Siêu hình học |a Vật chất |a Ý thức | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 194_000000000000000_B200R |7 0 |8 100 |9 117241 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2019-09-06 |g 90000 |o 194 B200R |p 12799.C1 |r 2019-09-06 |w 2019-09-06 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 194_000000000000000_B200R |7 0 |8 100 |9 117242 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2019-09-06 |g 90000 |o 194 B200R |p 12799.C2 |r 2019-09-06 |w 2019-09-06 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 194_000000000000000_B200R |7 0 |8 100 |9 117243 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2019-09-06 |g 90000 |o 194 B200R |p 12799.C3 |r 2019-09-06 |w 2019-09-06 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 194_000000000000000_B200R |7 0 |8 100 |9 117244 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2019-09-06 |g 90000 |o 194 B200R |p 12799.C4 |r 2019-09-06 |w 2019-09-06 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 194_000000000000000_B200R |7 0 |8 100 |9 117245 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2019-09-06 |g 90000 |o 194 B200R |p 12799.C5 |r 2019-09-06 |w 2019-09-06 |y STK0 |