Thể loại từ Việt Nam thời Trung đại Văn bản- Tác giả - Tác phẩm
Trình bày khái niệm, đặc điểm và một số nét về thể loại từ tại Đông Á. Thống kê tác giả, tác phẩm từ Việt Nam thời trung đại . Phiên dịch, giới thiệu 171 tác phẩm từ và 01 bài tựa của 34 tác giả từ Việt Nam thời trung đại. Giới thiệu thêm 04 bài văn của Miên Trinh, là những bài có giá trị nhất định...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Đại học Sư phạm Hà Nội
2018
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 02253nam a2200193 4500 | ||
---|---|---|---|
999 | |c 15502 |d 15502 | ||
082 | |a 495.922 |b PH104V | ||
100 | |a Phạm Văn Ánh | ||
245 | |a Thể loại từ Việt Nam thời Trung đại |c Phạm Văn Ánh |b Văn bản- Tác giả - Tác phẩm | ||
260 | |a H. |b Đại học Sư phạm Hà Nội |c 2018 | ||
300 | |a 635 tr. |c 21 cm | ||
520 | |a Trình bày khái niệm, đặc điểm và một số nét về thể loại từ tại Đông Á. Thống kê tác giả, tác phẩm từ Việt Nam thời trung đại . Phiên dịch, giới thiệu 171 tác phẩm từ và 01 bài tựa của 34 tác giả từ Việt Nam thời trung đại. Giới thiệu thêm 04 bài văn của Miên Trinh, là những bài có giá trị nhất định về từ học, bàn về những vấn đề trực tiếp liên quan đến việc điền từ. Bên cạnh đó, chúng tôi cũng bổ sung thêm một số phần ghi chép về từ trong các sách chữ Hán và phụ lục toàn bộ tác phẩm Cổ duệ từ của Miên Thẩm in trên tạp chí Từ học quý san tại Thượng Hải năm 1936 để bạn đọc tiện tiếp cận với tư liệu vì đây là từ tập duy nhất hiện còn, nhưng từ tập này hiện chưa được tìm thấy trong các tàng thư tại Việt Nam. | ||
653 | |a Thể loại từ |a Việt Nam |a Trung đại |a Văn bản |a Tác giả |a Tác phẩm | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_922000000000000_PH104V |7 0 |8 400 |9 117231 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2019-09-06 |g 150000 |o 495.922 PH104V |p 12790.C1 |r 2019-09-06 |w 2019-09-06 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_922000000000000_PH104V |7 0 |8 400 |9 117232 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2019-09-06 |g 150000 |o 495.922 PH104V |p 12790.C2 |r 2019-09-06 |w 2019-09-06 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_922000000000000_PH104V |7 0 |8 400 |9 117233 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2019-09-06 |g 150000 |o 495.922 PH104V |p 12790.C3 |r 2019-09-06 |w 2019-09-06 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_922000000000000_PH104V |7 0 |8 400 |9 117234 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2019-09-06 |g 150000 |o 495.922 PH104V |p 12790.C4 |r 2019-09-06 |w 2019-09-06 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_922000000000000_PH104V |7 0 |8 400 |9 117235 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2019-09-06 |g 150000 |o 495.922 PH104V |p 12790.C5 |r 2019-09-06 |w 2019-09-06 |y STK0 |