Giáo trình Giới thiệu tác phẩm của C. Mác, Ph. Angghen, V.I. Lênin
Tuyển chọn giới thiệu các tác phẩm của C.Mác, Ph.Ăngghen và V.I.Lênin.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
Huế
Đại học Huế
2019
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 03151nam a2200325 4500 | ||
---|---|---|---|
999 | |c 15500 |d 15500 | ||
082 | |a 335.430711 |b NG527V | ||
100 | |a Nguyễn Văn Thắng | ||
245 | |a Giáo trình Giới thiệu tác phẩm của C. Mác, Ph. Angghen, V.I. Lênin |c Nguyễn Văn Thắng, Phan Thị Thu Hà, Phan Văn Tuấn, Vũ Khánh Trường | ||
260 | |a Huế |b Đại học Huế |c 2019 | ||
300 | |a 321 tr. |c 24 cm | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Đại học Huế. Trường Đại học Sư phạm | ||
520 | |a Tuyển chọn giới thiệu các tác phẩm của C.Mác, Ph.Ăngghen và V.I.Lênin. | ||
653 | |a Chủ nghĩa Mác - Lê Nin |a Tác phẩm |a Giáo trình | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_430711000000000_NG527V |7 0 |8 300 |9 117211 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2019-09-05 |g 90000 |o 335.430711 NG527V |p 12788.C1 |r 2019-09-05 |w 2019-09-05 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_430711000000000_NG527V |7 0 |8 300 |9 117212 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2019-09-05 |g 90000 |o 335.430711 NG527V |p 12788.C2 |r 2019-09-05 |w 2019-09-05 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_430711000000000_NG527V |7 0 |8 300 |9 117213 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2019-09-05 |g 90000 |o 335.430711 NG527V |p 12788.C3 |r 2019-09-05 |w 2019-09-05 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_430711000000000_NG527V |7 0 |8 300 |9 117214 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2019-09-05 |g 90000 |o 335.430711 NG527V |p 12788.C4 |r 2019-09-05 |w 2019-09-05 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_430711000000000_NG527V |7 0 |8 300 |9 117215 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2019-09-05 |g 90000 |o 335.430711 NG527V |p 12788.C5 |r 2019-09-05 |w 2019-09-05 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_430711000000000_NG527V |7 0 |8 300 |9 117216 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2019-09-05 |g 90000 |o 335.430711 NG527V |p 12788.C6 |r 2019-09-05 |w 2019-09-05 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_430711000000000_NG527V |7 0 |8 300 |9 117217 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2019-09-05 |g 90000 |o 335.430711 NG527V |p 12788.C7 |r 2019-09-05 |w 2019-09-05 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_430711000000000_NG527V |7 0 |8 300 |9 117218 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2019-09-05 |g 90000 |o 335.430711 NG527V |p 12788.C8 |r 2019-09-05 |w 2019-09-05 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_430711000000000_NG527V |7 0 |8 300 |9 117219 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2019-09-05 |g 90000 |o 335.430711 NG527V |p 12788.C9 |r 2019-09-05 |w 2019-09-05 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_430711000000000_NG527V |7 0 |8 300 |9 117220 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2019-09-05 |g 90000 |o 335.430711 NG527V |p 12788.C10 |r 2019-09-05 |w 2019-09-05 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_430711000000000_NG527V |7 0 |8 300 |9 117221 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2019-09-05 |g 90000 |o 335.430711 NG527V |p 12788.C11 |r 2019-09-05 |w 2019-09-05 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_430711000000000_NG527V |7 0 |8 300 |9 117222 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2019-09-05 |g 90000 |o 335.430711 NG527V |p 12788.C12 |r 2019-09-05 |w 2019-09-05 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_430711000000000_NG527V |7 0 |8 300 |9 117223 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2019-09-05 |g 90000 |o 335.430711 NG527V |p 12788.C13 |r 2019-09-05 |w 2019-09-05 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_430711000000000_NG527V |7 0 |8 300 |9 117224 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2019-09-05 |g 90000 |o 335.430711 NG527V |p 12788.C14 |r 2019-09-05 |w 2019-09-05 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_430711000000000_NG527V |7 0 |8 300 |9 117225 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2019-09-05 |g 90000 |o 335.430711 NG527V |p 12788.C15 |r 2019-09-05 |w 2019-09-05 |y STK0 |