Quản trị sự thay đổi trong các tổ chức
Tổng quan về thay đổi và quản trị sự thay đổi tổ chức. Đề cập đến những rào cản đối với thay đổi tổ chức; Văn hóa thay đổi của tổ chức. Giới thiệu hai mô hình tiêu biểu của thay đổi tổ chức. Trình bày hoạch định và kế hoạch thay đổi tổ chức; Tổ chức thực hiện và quản trị kế hoạch thay đổi; Truyền th...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Bách khoa Hà Nội
2018
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01702nam a2200193 4500 | ||
---|---|---|---|
999 | |c 15486 |d 15486 | ||
082 | |a 658.406 |b PH104V | ||
100 | |a Phạm Vũ Khiêm | ||
245 | |a Quản trị sự thay đổi trong các tổ chức |c Phạm Vũ Khiêm, Hứa Thùy Trang | ||
260 | |a H. |b Bách khoa Hà Nội |c 2018 | ||
300 | |a 199 tr. |c 21 cm | ||
520 | |a Tổng quan về thay đổi và quản trị sự thay đổi tổ chức. Đề cập đến những rào cản đối với thay đổi tổ chức; Văn hóa thay đổi của tổ chức. Giới thiệu hai mô hình tiêu biểu của thay đổi tổ chức. Trình bày hoạch định và kế hoạch thay đổi tổ chức; Tổ chức thực hiện và quản trị kế hoạch thay đổi; Truyền thông cho sự thay đổi; Thay đổi và phát triển tổ chức. | ||
653 | |a Quản lý |a Thay đổi |a Tổ chức | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_406000000000000_PH104V |7 0 |8 600 |9 117165 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2019-09-05 |g 120000 |o 658.406 PH104V |p 12802.C1 |r 2019-09-05 |w 2019-09-05 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_406000000000000_PH104V |7 0 |8 600 |9 117166 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2019-09-05 |g 120000 |o 658.406 PH104V |p 12802.C2 |r 2019-09-05 |w 2019-09-05 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_406000000000000_PH104V |7 0 |8 600 |9 117167 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2019-09-05 |g 120000 |o 658.406 PH104V |p 12802.C3 |r 2019-09-05 |w 2019-09-05 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_406000000000000_PH104V |7 0 |8 600 |9 117168 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2019-09-05 |g 120000 |o 658.406 PH104V |p 12802.C4 |r 2019-09-05 |w 2019-09-05 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_406000000000000_PH104V |7 0 |8 600 |9 117169 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2019-09-05 |g 120000 |o 658.406 PH104V |p 12802.C5 |r 2019-09-05 |w 2019-09-05 |y STK0 |