Quản lý và sử dụng năng lượng tiết kiệm hiệu quả
Trình bày tổng quan về các vấn đề năng lượng, các nguồn năng lượng từ nhiên liệu hóa thạch, các nguồn năng lượng mới gọi là "năng lượng tái tạo hay năng lượng xanh". Phân tích các thiết bị năng lượng và các giải pháp tiết kiệm năng lượng trong thiết kế, chế tạo và khai thác vận hành các l...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Bách khoa Hà Nội
2018
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01744nam a2200193 4500 | ||
---|---|---|---|
999 | |c 15485 |d 15485 | ||
082 | |a 333.79 |b B510Đ | ||
100 | |a Bùi Đức Hùng | ||
245 | |a Quản lý và sử dụng năng lượng tiết kiệm hiệu quả |c Bùi Đức Hùng, Lê Văn Doanh, Phạm Hoàng Lương,... | ||
260 | |a H. |b Bách khoa Hà Nội |c 2018 | ||
300 | |a 719 tr. |c 21 cm | ||
520 | |a Trình bày tổng quan về các vấn đề năng lượng, các nguồn năng lượng từ nhiên liệu hóa thạch, các nguồn năng lượng mới gọi là "năng lượng tái tạo hay năng lượng xanh". Phân tích các thiết bị năng lượng và các giải pháp tiết kiệm năng lượng trong thiết kế, chế tạo và khai thác vận hành các loại thiết bị tiêu thụ năng lượng và chuyển hóa năng lượng. | ||
653 | |a Năng lượng |a Quản lý |a Sử dụng |a Tiết kiệm |a Hiệu quả | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 333_790000000000000_B510Đ |7 0 |8 300 |9 117160 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2019-09-05 |g 250000 |o 333.79 B510Đ |p 12803.C1 |r 2019-09-05 |w 2019-09-05 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 333_790000000000000_B510Đ |7 0 |8 300 |9 117161 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2019-09-05 |g 250000 |o 333.79 B510Đ |p 12803.C2 |r 2019-09-05 |w 2019-09-05 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 333_790000000000000_B510Đ |7 0 |8 300 |9 117162 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2019-09-05 |g 250000 |o 333.79 B510Đ |p 12803.C3 |r 2019-09-05 |w 2019-09-05 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 333_790000000000000_B510Đ |7 0 |8 300 |9 117163 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2019-09-05 |g 250000 |o 333.79 B510Đ |p 12803.C4 |r 2019-09-05 |w 2019-09-05 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 333_790000000000000_B510Đ |7 0 |8 300 |9 117164 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2019-09-05 |g 250000 |o 333.79 B510Đ |p 12803.C5 |r 2019-09-05 |w 2019-09-05 |y STK0 |