Kỹ thuật sản xuất và sử dụng chế phẩm sinh học từ nấm đối kháng TRICHODERMA phòng trừ bệnh hại cây trồng
Tổng quan về bệnh hại cây trồng có nguồn gốc từ đất và biện pháp phòng trừ. Giới thiệu về nấm đối kháng Trichoderma. Trình bày kỹ thuật sản xuất và cách sử dụng chế phẩm Trichoderma phòng trừ bệnh hại cây trồng.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
Vinh
Đại học Vinh
2018
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01698nam a2200193 4500 | ||
---|---|---|---|
999 | |c 15483 |d 15483 | ||
082 | |a 579.5677 |b H450TH | ||
100 | |a Hồ Thị Nhung | ||
245 | |a Kỹ thuật sản xuất và sử dụng chế phẩm sinh học từ nấm đối kháng TRICHODERMA phòng trừ bệnh hại cây trồng |c Hồ Thị Nhung, Nguyễn Thị Thúy, Nguyễn Thị Thanh | ||
260 | |a Vinh |b Đại học Vinh |c 2018 | ||
300 | |a 199 tr. |c 21 cm | ||
520 | |a Tổng quan về bệnh hại cây trồng có nguồn gốc từ đất và biện pháp phòng trừ. Giới thiệu về nấm đối kháng Trichoderma. Trình bày kỹ thuật sản xuất và cách sử dụng chế phẩm Trichoderma phòng trừ bệnh hại cây trồng. | ||
653 | |a Nấm Trichoderma |a Chế phẩm sinh học |a Kỹ thuật sản xuất |a Biện pháp phòng trừ |a Bệnh hại cây trồng | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 579_567700000000000_H450TH |7 0 |8 500 |9 117150 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2019-09-04 |g 80000 |o 579.5677 H450TH |p 12835.C1 |r 2019-09-04 |w 2019-09-04 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 579_567700000000000_H450TH |7 0 |8 500 |9 117151 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2019-09-04 |g 80000 |o 579.5677 H450TH |p 12835.C2 |r 2019-09-04 |w 2019-09-04 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 579_567700000000000_H450TH |7 0 |8 500 |9 117152 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2019-09-04 |g 80000 |o 579.5677 H450TH |p 12835.C3 |r 2019-09-04 |w 2019-09-04 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 579_567700000000000_H450TH |7 0 |8 500 |9 117153 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2019-09-04 |g 80000 |o 579.5677 H450TH |p 12835.C4 |r 2019-09-04 |w 2019-09-04 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 579_567700000000000_H450TH |7 0 |8 500 |9 117154 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2019-09-04 |g 80000 |o 579.5677 H450TH |p 12835.C5 |r 2019-09-04 |w 2019-09-04 |y STK0 |