Hướng dẫn học và ôn tập môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Dành cho sinh viên không chuyên ngành Mác - Lênin, Tư tưởng Hồ Chí Minh
Nội dung cuốn sách gồm 7 chương và phần phụ lục, mỗi chương được kết cấu thành 5 phần: Câu hỏi trắc nghiệm; Câu hỏi tự luận; Bài tập thảo luận; Bài tập vận dụng; Học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Chính trị Quốc gia sự thật
2016
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01663nam a2200193 4500 | ||
---|---|---|---|
999 | |c 15406 |d 15406 | ||
082 | |a 335.4346 |b L103Q | ||
100 | |a Lại Quốc Khánh | ||
245 | |a Hướng dẫn học và ôn tập môn Tư tưởng Hồ Chí Minh |b Dành cho sinh viên không chuyên ngành Mác - Lênin, Tư tưởng Hồ Chí Minh |c Lại Quốc Khánh, Lê Thị Sự, Lê Quang Đăng | ||
260 | |a H. |b Chính trị Quốc gia sự thật |c 2016 | ||
300 | |a 232 tr |c 21 cm | ||
520 | |a Nội dung cuốn sách gồm 7 chương và phần phụ lục, mỗi chương được kết cấu thành 5 phần: Câu hỏi trắc nghiệm; Câu hỏi tự luận; Bài tập thảo luận; Bài tập vận dụng; Học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh. | ||
653 | |a Tư tưởng Hồ Chí minh |a Tài liệu học tập | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_434600000000000_L103Q |7 0 |8 300 |9 116684 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2019-01-08 |g 54000 |o 335.4346 L103Q |p 12766.C1 |r 2019-01-08 |w 2019-01-08 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_434600000000000_L103Q |7 0 |8 300 |9 116685 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2019-01-08 |g 54000 |o 335.4346 L103Q |p 12766.C2 |r 2019-01-08 |w 2019-01-08 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_434600000000000_L103Q |7 0 |8 300 |9 116686 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2019-01-08 |g 54000 |o 335.4346 L103Q |p 12766.C3 |r 2019-01-08 |w 2019-01-08 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_434600000000000_L103Q |7 0 |8 300 |9 116687 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2019-01-08 |g 54000 |l 1 |o 335.4346 L103Q |p 12766.C4 |r 2019-05-03 |s 2019-04-26 |w 2019-01-08 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_434600000000000_L103Q |7 0 |8 300 |9 116688 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2019-01-08 |g 54000 |o 335.4346 L103Q |p 12766.C5 |r 2019-01-08 |w 2019-01-08 |y STK0 |