Giáo trình Luật tố tụng hình sự Việt Nam
Gồm 12 chương, chia làm hai phần: những vấn đề chung của luật tố tụng hình sự; Trình tự, thủ tục giải quyết vụ án hình sự.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Công an nhân dân
2018
|
Phiên bản: | In lần thứ 14 có sửa đổi, bổ sung |
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 02463nam a2200265 4500 | ||
---|---|---|---|
999 | |c 15403 |d 15403 | ||
082 | |a 345.597 |b Gi108t | ||
100 | |a Hoàng Thị Minh Sơn | ||
245 | |a Giáo trình Luật tố tụng hình sự Việt Nam |c Hoàng Thị Minh Sơn, Phan Thị Thanh Mai, Trần Văn Độ,... | ||
250 | |a In lần thứ 14 có sửa đổi, bổ sung | ||
260 | |a H. |b Công an nhân dân |c 2018 | ||
300 | |a 562tr |c 22cm | ||
520 | |a Gồm 12 chương, chia làm hai phần: những vấn đề chung của luật tố tụng hình sự; Trình tự, thủ tục giải quyết vụ án hình sự. | ||
653 | |a Pháp luật |a Luật tố tụng hình sự |a Việt Nam |a Giáo trình | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 345_597000000000000_GI108T |7 0 |8 300 |9 116662 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2019-01-07 |g 80000 |o 345.597 Gi108t |p 12763.C1 |r 2019-01-07 |w 2019-01-07 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 345_597000000000000_GI108T |7 0 |8 300 |9 116663 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2019-01-07 |g 80000 |l 4 |m 1 |o 345.597 Gi108t |p 12763.C2 |r 2020-11-17 |s 2020-09-17 |w 2019-01-07 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 345_597000000000000_GI108T |7 0 |8 300 |9 116664 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2019-01-07 |g 80000 |l 1 |m 1 |o 345.597 Gi108t |p 12763.C3 |r 2019-03-05 |s 2019-02-19 |w 2019-01-07 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 345_597000000000000_GI108T |7 0 |8 300 |9 116665 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2019-01-07 |g 80000 |l 8 |m 3 |o 345.597 Gi108t |p 12763.C4 |r 2021-10-15 |s 2021-09-16 |w 2019-01-07 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 345_597000000000000_GI108T |7 0 |8 300 |9 116666 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2019-01-07 |g 80000 |l 7 |m 7 |o 345.597 Gi108t |p 12763.C5 |q 2022-01-26 |r 2021-10-28 |s 2021-10-28 |w 2019-01-07 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 345_597000000000000_GI108T |7 0 |8 300 |9 116667 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2019-01-07 |g 80000 |l 2 |m 1 |o 345.597 Gi108t |p 12763.C6 |r 2019-03-05 |s 2019-03-05 |w 2019-01-07 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 345_597000000000000_GI108T |7 0 |8 300 |9 116668 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2019-01-07 |g 80000 |l 3 |o 345.597 Gi108t |p 12763.C7 |r 2019-05-17 |s 2019-05-15 |w 2019-01-07 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 345_597000000000000_GI108T |7 0 |8 300 |9 116669 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2019-01-07 |g 80000 |l 1 |o 345.597 Gi108t |p 12763.C8 |r 2019-05-17 |s 2019-05-10 |w 2019-01-07 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 345_597000000000000_GI108T |7 0 |8 300 |9 116670 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2019-01-07 |g 80000 |l 1 |o 345.597 Gi108t |p 12763.C9 |r 2020-11-10 |s 2020-11-10 |w 2019-01-07 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 345_597000000000000_GI108T |7 0 |8 300 |9 116671 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2019-01-07 |g 80000 |o 345.597 Gi108t |p 12763.C10 |r 2019-01-07 |w 2019-01-07 |y STK0 |