Phương pháp dạy học Tiếng Việt ở Tiểu học I Giáo trình đào tạo cử nhân Giáo dục Tiểu học
Cung cấp cho sinh viên những hiểu biết về đối tượng, nhiệm vụ của pp dạy học Tiếng Việt ở Tiểu học; các cơ sở khoa học, những đặc điểm của học sinh Tiểu học trong quá trình chiếm lĩnh TV; mục tiêu, nội dung, nguyên tắc,…Cung cấp những hiểu biết về vị trí, nhiệm vụ, các cơ sở khoa học và nguyên tắc d...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Đại học sư phạm
2018
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 04613nam a2200373 4500 | ||
---|---|---|---|
999 | |c 15390 |d 15390 | ||
082 | |a 372.6 |b L250PH | ||
100 | |a Lê Phương Nga | ||
245 | |a Phương pháp dạy học Tiếng Việt ở Tiểu học I |c Lê Phương Nga |b Giáo trình đào tạo cử nhân Giáo dục Tiểu học | ||
260 | |a H. |b Đại học sư phạm |c 2018 | ||
300 | |a 235 tr |c 24 cm | ||
520 | |a Cung cấp cho sinh viên những hiểu biết về đối tượng, nhiệm vụ của pp dạy học Tiếng Việt ở Tiểu học; các cơ sở khoa học, những đặc điểm của học sinh Tiểu học trong quá trình chiếm lĩnh TV; mục tiêu, nội dung, nguyên tắc,…Cung cấp những hiểu biết về vị trí, nhiệm vụ, các cơ sở khoa học và nguyên tắc dạy học Học vần, Tập viết, Chính tả; giúp sinh viên nắm được chương trình, nội dung, cách thức tổ chức dạy học các phân môn này; trang bị cho sinh viên kĩ năng tổ chức các quá trình dạy học Học vần, Tập viết, Chính tả một cách khoa học và cố hiệu quả. | ||
653 | |a Giáo dục Tiểu học |a Phương pháp giảng dạy |a Giáo trình | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 372_600000000000000_L250PH |7 0 |8 300 |9 116463 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2019-01-04 |g 55000 |o 372.6 L250PH |p 12751.C1 |r 2019-01-04 |w 2019-01-04 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 372_600000000000000_L250PH |7 0 |8 300 |9 116464 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2019-01-04 |g 55000 |o 372.6 L250PH |p 12751.C2 |r 2019-01-04 |w 2019-01-04 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 372_600000000000000_L250PH |7 0 |8 300 |9 116465 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2019-01-04 |g 55000 |o 372.6 L250PH |p 12751.C3 |r 2019-01-04 |w 2019-01-04 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 372_600000000000000_L250PH |7 0 |8 300 |9 116466 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2019-01-04 |g 55000 |l 1 |o 372.6 L250PH |p 12751.C4 |r 2020-06-15 |s 2020-06-03 |w 2019-01-04 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 372_600000000000000_L250PH |7 0 |8 300 |9 116467 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2019-01-04 |g 55000 |l 2 |o 372.6 L250PH |p 12751.C5 |r 2020-06-15 |s 2020-06-03 |w 2019-01-04 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 372_600000000000000_L250PH |7 0 |8 300 |9 116468 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2019-01-04 |g 55000 |l 2 |o 372.6 L250PH |p 12751.C6 |r 2020-06-18 |s 2020-06-11 |w 2019-01-04 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 372_600000000000000_L250PH |7 0 |8 300 |9 116469 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2019-01-04 |g 55000 |o 372.6 L250PH |p 12751.C7 |r 2019-01-04 |w 2019-01-04 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 372_600000000000000_L250PH |7 0 |8 300 |9 116470 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2019-01-04 |g 55000 |l 1 |o 372.6 L250PH |p 12751.C8 |r 2019-05-16 |s 2019-05-03 |w 2019-01-04 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 372_600000000000000_L250PH |7 0 |8 300 |9 116471 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2019-01-04 |g 55000 |l 4 |o 372.6 L250PH |p 12751.C9 |r 2020-06-17 |s 2020-06-15 |w 2019-01-04 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 372_600000000000000_L250PH |7 0 |8 300 |9 116472 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2019-01-04 |g 55000 |l 1 |o 372.6 L250PH |p 12751.C10 |r 2019-05-09 |s 2019-05-03 |w 2019-01-04 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 372_600000000000000_L250PH |7 0 |8 300 |9 116473 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2019-01-04 |g 55000 |l 2 |o 372.6 L250PH |p 12751.C11 |r 2020-03-13 |s 2020-03-06 |w 2019-01-04 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 372_600000000000000_L250PH |7 0 |8 300 |9 116474 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2019-01-04 |g 55000 |l 1 |m 1 |o 372.6 L250PH |p 12751.C12 |r 2020-03-30 |s 2020-02-19 |w 2019-01-04 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 372_600000000000000_L250PH |7 0 |8 300 |9 116475 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2019-01-04 |g 55000 |l 1 |m 1 |o 372.6 L250PH |p 12751.C13 |r 2021-01-25 |s 2021-01-13 |w 2019-01-04 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 372_600000000000000_L250PH |7 0 |8 300 |9 116476 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2019-01-04 |g 55000 |o 372.6 L250PH |p 12751.C14 |r 2019-01-04 |w 2019-01-04 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 372_600000000000000_L250PH |7 0 |8 300 |9 116477 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2019-01-04 |g 55000 |o 372.6 L250PH |p 12751.C15 |r 2019-01-04 |w 2019-01-04 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 372_600000000000000_L250PH |7 0 |8 300 |9 116478 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2019-01-04 |g 55000 |o 372.6 L250PH |p 12751.C16 |r 2019-01-04 |w 2019-01-04 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 372_600000000000000_L250PH |7 0 |8 300 |9 116479 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2019-01-04 |g 55000 |o 372.6 L250PH |p 12751.C17 |r 2019-01-04 |w 2019-01-04 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 372_600000000000000_L250PH |7 0 |8 300 |9 116480 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2019-01-04 |g 55000 |l 1 |o 372.6 L250PH |p 12751.C18 |r 2019-05-02 |s 2019-04-24 |w 2019-01-04 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 372_600000000000000_L250PH |7 0 |8 300 |9 116481 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2019-01-04 |g 55000 |l 1 |o 372.6 L250PH |p 12751.C19 |r 2020-05-27 |s 2020-05-27 |w 2019-01-04 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 372_600000000000000_L250PH |7 0 |8 300 |9 116482 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2019-01-04 |g 55000 |l 3 |o 372.6 L250PH |p 12751.C20 |r 2020-06-18 |s 2020-06-11 |w 2019-01-04 |y STK0 |