LEADER | 00521nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
999 | |c 14998 |d 14998 | ||
082 | |a 910 |b D561TH | ||
100 | |a Dương Thị Mai Thương | ||
245 | |a Địa lý 1 |b Tài liệu bài giảng |c Dương Thị Mai Thương | ||
260 | |a Quảng Bình |c 2017 | ||
300 | |a 101 tr |c 29 cm | ||
520 | |a . | ||
653 | |a Địa lý |a Địa lý 1 |a Bài giảng | ||
942 | |2 ddc |c TC | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 910_000000000000000_D561TH |7 0 |8 900 |9 113599 |a qbu |b qbu |c D1 |d 2017-11-17 |o 910 D561TH |p BG565.C1 |r 2017-11-17 |w 2017-11-17 |y TC |