Cambridge first certisicate in English 4 with answers: official examination papers from university
Giới thiệu cấu trúc bài thi FCE. Cung cấp 4 bài kiểm tra trên cả 5 kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc, Viết và sử dụng Tiếng Anh. Trình bày cách chấm điểm và thang điểm, đặcbiệt là bài thi Viết. Cung cấp một số bài thi viết mẫu. Kèm theo đáp án và tapescript....
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
Anh
Cambridge University,
2013
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01226nam a2200205 4500 | ||
---|---|---|---|
999 | |c 1494 |d 1494 | ||
082 | |a 420.76 |b C104b. | ||
100 | |a Cambridge University | ||
245 | |a Cambridge first certisicate in English 4 with answers: official examination papers from university |c Cambridge University | ||
260 | |a Anh |b Cambridge University, |c 2013 | ||
300 | |a 175tr. |c 26cm | ||
520 | |a Giới thiệu cấu trúc bài thi FCE. Cung cấp 4 bài kiểm tra trên cả 5 kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc, Viết và sử dụng Tiếng Anh. Trình bày cách chấm điểm và thang điểm, đặcbiệt là bài thi Viết. Cung cấp một số bài thi viết mẫu. Kèm theo đáp án và tapescript. | ||
653 | |a Ngôn ngữn thi | ||
653 | |a Tiếng Anh | ||
653 | |a Sách luyện thi | ||
653 | |a FCE | ||
653 | |a Bài kiểm tra | ||
942 | |2 ddc |c STK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 420_076000000000000_C104B |7 1 |8 400 |9 25999 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-09 |g 480000 |l 1 |o 420.076 C104b. |p 5800.c1 |r 2019-02-18 |s 2019-02-18 |w 2014-12-09 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 420_076000000000000_C104B |7 0 |8 400 |9 26000 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-09 |g 480000 |l 12 |m 1 |o 420.076 C104b. |p 5800.c2 |r 2021-03-23 |s 2021-01-29 |w 2014-12-09 |y STK0 |0 0 |6 420_076000000000000_C104B |