|
|
|
|
LEADER |
00909nam a2200205 4500 |
999 |
|
|
|c 14830
|d 14830
|
022 |
|
|
|a 1859-1388
|
082 |
|
|
|a 500
|b T109c
|
100 |
|
|
|a Trường Đại học Huế
|
242 |
|
|
|a Journal of science
|
245 |
|
|
|a Tạp chí khoa học:Chuyên san Nông nghiệp, Sinh học và Y dược
|c Trường Đại học Huế
|
260 |
|
|
|a Huế
|b Trường Đại học Huế
|
520 |
|
|
|a
|
653 |
|
|
|a Khoa học
|
653 |
|
|
|a Tạp chí
|
653 |
|
|
|a Huế
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c BTC
|s 1
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 500_000000000000000_T109C
|7 0
|9 113046
|a qbu
|b qbu
|c D1
|d 2017-09-22
|o 500 T109c
|p TC32.C1
|r 2017-09-22
|w 2017-09-22
|y BTC
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 500_000000000000000_T109C
|7 0
|9 113047
|a qbu
|b qbu
|c D1
|d 2017-09-22
|o 500 T109c
|p TC32.C2
|r 2017-09-22
|w 2017-09-22
|y BTC
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 500_000000000000000_T109C
|7 0
|9 113048
|a qbu
|b qbu
|c D1
|d 2017-09-22
|o 500 T109c
|p TC32.C3
|r 2017-09-22
|w 2017-09-22
|y BTC
|