Giáo trình sinh vật học công nghiệp

Đế cập đến sự phân loại sản phẩm; các quá trình trao đổi chất cơ sở có liên quan; Sinh khối tế bào; Các sản phẩm lên men; Các chất trao đổi bậc 1. Trình bày các sản phẩm trao đổi chất bậc 2; Các sản phẩm chuyển hóa; Sinh học của sự tạo thành metan; Sự tuyển khoáng nhờ sinh vật. Giới thiệu các bài tậ...

Mô tả đầy đủ

Đã lưu trong:
Chi tiết thư mục
Tác giả chính: Nguyễn Xuân Thành
Định dạng: Sách
Năm xuất bản: H. Nông nghiệp 1999
Chủ đề:
Tags: Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
LEADER 03514nam a2200325 4500
999 |c 147  |d 147 
082 |a 660.6  |b NG527X 
100 |a Nguyễn Xuân Thành 
245 |a Giáo trình sinh vật học công nghiệp  |c Nguyễn Xuân Thành, Nguyễn Như Thanh,Dương Đức Tiến 
260 |a H.  |b Nông nghiệp  |c 1999 
300 |a 291tr.  |c 27cm 
520 |a Đế cập đến sự phân loại sản phẩm; các quá trình trao đổi chất cơ sở có liên quan; Sinh khối tế bào; Các sản phẩm lên men; Các chất trao đổi bậc 1. Trình bày các sản phẩm trao đổi chất bậc 2; Các sản phẩm chuyển hóa; Sinh học của sự tạo thành metan; Sự tuyển khoáng nhờ sinh vật. Giới thiệu các bài tập cơ sở và nâng cao 
653 |a Kỹ thuật 
653 |a Công nghệ sinh học 
653 |a Vi sinh vật học 
653 |a Công nghiệp 
653 |a Giáo trình 
942 |2 ddc  |c STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 660_600000000000000_NG527X  |7 1  |8 600  |9 3407  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-10  |g 53000  |o 660.6 NG527x  |p 1952.c1  |r 0000-00-00  |w 2014-11-13  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 660_600000000000000_NG527X  |7 0  |8 600  |9 3408  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-10  |g 53000  |o 660.6 NG527x  |p 1952.c2  |r 0000-00-00  |w 2014-11-13  |y STK0  |0 0  |6 660_600000000000000_NG527X  |0 0  |6 660_600000000000000_NG527X 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 660_600000000000000_NG527X  |7 0  |8 600  |9 3409  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-10  |g 53000  |o 660.6 NG527x  |p 1952.c3  |r 0000-00-00  |w 2014-11-13  |y STK0  |0 0  |6 660_600000000000000_NG527X  |0 0  |6 660_600000000000000_NG527X 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 660_600000000000000_NG527X  |7 0  |8 600  |9 3410  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-10  |g 53000  |o 660.6 NG527x  |p 1952.c4  |r 0000-00-00  |w 2014-11-13  |y STK0  |0 0  |6 660_600000000000000_NG527X  |0 0  |6 660_600000000000000_NG527X 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 660_600000000000000_NG527X  |7 0  |8 600  |9 3411  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-10  |g 53000  |o 660.6 NG527x  |p 1952.c5  |r 0000-00-00  |w 2014-11-13  |y STK0  |0 0  |6 660_600000000000000_NG527X  |0 0  |6 660_600000000000000_NG527X 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 660_600000000000000_NG527X  |7 0  |8 600  |9 3412  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-10  |g 53000  |o 660.6 NG527x  |p 1952.c6  |r 0000-00-00  |w 2014-11-13  |y STK0  |0 0  |6 660_600000000000000_NG527X  |0 0  |6 660_600000000000000_NG527X 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 660_600000000000000_NG527X  |7 0  |8 600  |9 3413  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-10  |g 53000  |o 660.6 NG527x  |p 1952.c7  |r 0000-00-00  |w 2014-11-13  |y STK0  |0 0  |6 660_600000000000000_NG527X  |0 0  |6 660_600000000000000_NG527X 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 660_600000000000000_NG527X  |7 0  |8 600  |9 3414  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-10  |g 53000  |o 660.6 NG527x  |p 1952.c8  |r 0000-00-00  |w 2014-11-13  |y STK0  |0 0  |6 660_600000000000000_NG527X  |0 0  |6 660_600000000000000_NG527X 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 660_600000000000000_NG527X  |7 0  |8 600  |9 3415  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-10  |g 53000  |o 660.6 NG527x  |p 1952.c9  |r 0000-00-00  |w 2014-11-13  |y STK0  |0 0  |6 660_600000000000000_NG527X  |0 0  |6 660_600000000000000_NG527X 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 660_600000000000000_NG527X  |7 0  |8 600  |9 3416  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-10  |g 53000  |o 660.6 NG527x  |p 1952.c10  |r 0000-00-00  |w 2014-11-13  |y STK0  |0 0  |6 660_600000000000000_NG527X  |0 0  |6 660_600000000000000_NG527X 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 660_600000000000000_NG527X  |7 0  |8 600  |9 3417  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-10  |g 53000  |o 660.6 NG527x  |p 1952.c11  |r 0000-00-00  |w 2014-11-13  |y STK0  |0 0  |6 660_600000000000000_NG527X  |0 0  |6 660_600000000000000_NG527X 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 660_600000000000000_NG527X  |7 0  |8 600  |9 3418  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-10  |g 53000  |o 660.6 NG527x  |p 1952.c12  |r 0000-00-00  |w 2014-11-13  |y STK0  |0 0  |6 660_600000000000000_NG527X  |0 0  |6 660_600000000000000_NG527X