Ngữ pháp tiếng Anh dành cho sinh viên A University Grammar of English

Nội dung bao hàm tất cả các hiện tượng ngữ pháp tiếng Anh giúp nắm vững và hoàn thiện vốn ngữ pháp; Cung cấp những kiến thức ngữ pháp một cách toàn diện và đầy đủ; Lý thuyết được tìm hiểu và giới thiệu rất chi tiết, bài tập thực hành ở sách "Work book" được đưa ra khá cụ thể và phong phú....

Mô tả đầy đủ

Đã lưu trong:
Chi tiết thư mục
Tác giả chính: Quirk, Randolph
Định dạng: Sách
Năm xuất bản: H. Thời đại 2012
Chủ đề:
Tags: Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
LEADER 01773nam a2200217 4500
999 |c 1467  |d 1467 
082 |a 425  |b Q510R 
100 |a Quirk, Randolph 
245 |a Ngữ pháp tiếng Anh dành cho sinh viên  |b A University Grammar of English  |c Randolph Quirk, Sidney Greenbaaum; Hương Trần biên dịch 
260 |a H.  |b Thời đại  |c 2012 
300 |a 483tr.  |c 21cm 
520 |a Nội dung bao hàm tất cả các hiện tượng ngữ pháp tiếng Anh giúp nắm vững và hoàn thiện vốn ngữ pháp; Cung cấp những kiến thức ngữ pháp một cách toàn diện và đầy đủ; Lý thuyết được tìm hiểu và giới thiệu rất chi tiết, bài tập thực hành ở sách "Work book" được đưa ra khá cụ thể và phong phú. 
653 |a Tiếng Anh p 
653 |a Ngữ pháp 
653 |a Ngôn ngữ 
942 |2 ddc  |c STK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 425_000000000000000_Q510R  |7 1  |8 400  |9 25959  |a qbu  |b qbu  |c D4  |d 2014-12-09  |g 60000  |o 425 Q510R  |p 5798.c1  |r 0000-00-00  |w 2014-12-09  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 425_000000000000000_Q510R  |7 0  |8 400  |9 25960  |a qbu  |b qbu  |c D4  |d 2014-12-09  |g 60000  |o 425 Q510R  |p 5798.c2  |r 0000-00-00  |w 2014-12-09  |y STK0  |0 0  |6 425_000000000000000_Q510R 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 425_000000000000000_Q510R  |7 0  |8 400  |9 25961  |a qbu  |b qbu  |c D4  |d 2014-12-09  |g 60000  |l 1  |o 425 Q510R  |p 5798.c3  |r 2019-01-15  |s 2019-01-08  |w 2014-12-09  |y STK0  |0 0  |6 425_000000000000000_Q510R 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 425_000000000000000_Q510R  |7 0  |8 400  |9 25962  |a qbu  |b qbu  |c D4  |d 2014-12-09  |g 60000  |l 1  |o 425 Q510R  |p 5798.c4  |r 2017-10-04  |s 2017-10-04  |w 2014-12-09  |y STK0  |0 0  |6 425_000000000000000_Q510R 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 425_000000000000000_Q510R  |7 0  |8 400  |9 25963  |a qbu  |b qbu  |c D4  |d 2014-12-09  |g 60000  |o 425 Q510R  |p 5798.c5  |r 0000-00-00  |w 2014-12-09  |y STK0  |0 0  |6 425_000000000000000_Q510R