Tiểu vùng văn hóa xứ Đông (Hải Dương - Hải Phòng)
Giới thiệu về lịch sử, con người, đời sống vật chất, kinh tế, đời sống tín ngưỡng, tôn giáo, sinh hoạt văn học nghệ thuật, di sản văn hóa của tiểu vùng văn hóa xứ Đông (Hải Dương - Hải Phòng).
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Thông tin và Truyền thông
2013
|
Series: | Bộ sách không gian văn hóa Việt Nam
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01608nam a2200241 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 398 |b H100NG | ||
100 | |a Hà Nguyễn | ||
245 | |a Tiểu vùng văn hóa xứ Đông (Hải Dương - Hải Phòng) |c Hà Nguyễn | ||
260 | |a H. |b Thông tin và Truyền thông |c 2013 | ||
300 | |a 199 tr. |c 21 cm. | ||
490 | |a Bộ sách không gian văn hóa Việt Nam | ||
500 | |a Đầu trang tên sách ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam. | ||
520 | |a Giới thiệu về lịch sử, con người, đời sống vật chất, kinh tế, đời sống tín ngưỡng, tôn giáo, sinh hoạt văn học nghệ thuật, di sản văn hóa của tiểu vùng văn hóa xứ Đông (Hải Dương - Hải Phòng). | ||
653 | |a Văn hóa dân gian | ||
653 | |a Hải Dương | ||
653 | |a Hải Phòng | ||
653 | |a Việt Nam | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 1456 |d 1456 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 398_000000000000000_H100NG |7 1 |8 300 |9 62205 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-01-21 |g 50000 |o 398 H100NG |p 358.c1 |r 0000-00-00 |w 2015-01-21 |y STK0 |0 0 |6 398_000000000000000_H100NG | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 398_000000000000000_H100NG |7 0 |8 300 |9 62206 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-01-21 |g 50000 |o 398 H100NG |p 358.c2 |r 0000-00-00 |w 2015-01-21 |y STK0 |0 0 |6 398_000000000000000_H100NG | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 398_000000000000000_H100NG |7 0 |8 300 |9 62207 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-01-21 |g 50000 |o 398 H100NG |p 358.c3 |r 0000-00-00 |w 2015-01-21 |y STK0 |0 0 |6 398_000000000000000_H100NG | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 398_000000000000000_H100NG |7 0 |8 300 |9 62208 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-01-21 |g 50000 |o 398 H100NG |p 358.c4 |r 0000-00-00 |w 2015-01-21 |y STK0 |0 0 |6 398_000000000000000_H100NG |