LEADER | 00623nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
999 | |c 14501 |d 14501 | ||
082 | |a 420.71 |b TR120TH | ||
100 | |a Trần Thị Phương Tú | ||
245 | |a Theory of translation and interpretation |c Trần Thị Phương Tú |b For internal circulation | ||
260 | |a Quảng Bình |b Trường Đại học Quảng Bình |c 2015 | ||
300 | |a 41tr. |c 29cm | ||
520 | |a vv | ||
653 | |a Ngôn ngữ | ||
653 | |a Tiếng anh | ||
653 | |a Bài giảng | ||
942 | |2 ddc |c TC | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 420_710000000000000_TR120TH |7 0 |8 400 |9 111501 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2017-08-15 |o 420.71 TR120TH |p BG517.C1 |r 2017-08-15 |w 2017-08-15 |y TC |