LEADER | 00613nam a2200181 4500 | ||
---|---|---|---|
999 | |c 14499 |d 14499 | ||
082 | |a 421 |b L250TH | ||
100 | |a Lê Thị Hằng | ||
245 | |a Writing 1 |c Lê Thị Hằng |b Internal use for 2th diploma class - english major | ||
260 | |a Quảng Bình |b Trường Đại học Quảng Bình |c 2017 | ||
300 | |a 45tr. |c 29cm | ||
520 | |a vv | ||
653 | |a Ngôn ngữ | ||
653 | |a Tiếng anh | ||
653 | |a Bài giảng | ||
653 | |a Viết | ||
942 | |2 ddc |c TC | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 421_000000000000000_L250TH |7 0 |8 400 |9 111500 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2017-08-15 |o 421 L250TH |p BG250TH |r 2017-08-15 |w 2017-08-15 |y TC |