LEADER | 00611nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
999 | |c 14471 |d 14471 | ||
082 | |a 540.076 |b NG527TH | ||
100 | |a Nguyễn Đức Vượng | ||
245 | |a Bài tập hoá học |b Tài liệu lưu hành nội bộ |c Nguyễn Đức Vượng | ||
260 | |a Quảng Bình |b Trường Đại học Quảng Bình |c 2017 | ||
300 | |a 82tr. |c 29cm | ||
520 | |a vv | ||
653 | |a Hoá học | ||
653 | |a Bài tập | ||
653 | |a bài giảng | ||
942 | |2 ddc |c SH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 540_076000000000000_NG527TH |7 0 |8 500 |9 111455 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2017-08-15 |o 540.076 NG527TH |p BG531.C1 |r 2017-08-15 |w 2017-08-15 |y TC |