Từ điển thuật ngữ văn hóa Tày, Nùng Tình ca dân tộc Mường-song ngữ
Giới thiệu bản sắc văn hóa Tày-Nùng liên quan đến nghi lễ vòng đời, dân ca, tục ngữ, thành ngữ, châm ngôn, ngạn ngữ, câu đố, giải đố.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Hội nhà văn
2016
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 00882nam a2200181 4500 | ||
---|---|---|---|
999 | |c 14454 |d 14454 | ||
082 | |a 398.09597 |b H407N | ||
100 | |a Hoàng Nam | ||
245 | |a Từ điển thuật ngữ văn hóa Tày, Nùng |c Hoàng Nam, Hoàng Tuấn Cư, Hoàng Thị Lê Thảo sưu tầm, biên soạn |b Tình ca dân tộc Mường-song ngữ | ||
260 | |a H. |b Hội nhà văn |c 2016 | ||
300 | |a 413tr. |c 21cm | ||
520 | |a Giới thiệu bản sắc văn hóa Tày-Nùng liên quan đến nghi lễ vòng đời, dân ca, tục ngữ, thành ngữ, châm ngôn, ngạn ngữ, câu đố, giải đố. | ||
653 | |a Văn hóa dân gian | ||
653 | |a Dân tộc Tày | ||
653 | |a Dân tộc Nùng | ||
653 | |a Từ điển | ||
942 | |2 ddc |c SH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 398_095970000000000_H407N |7 0 |8 300 |9 111439 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2017-08-03 |g 80000 |o 398.09597 H407N |p 12459.c1 |r 2017-08-03 |w 2017-08-03 |y SH |